1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
false |
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
false |
3. I. Tiền
|
|
|
|
|
false |
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
|
|
|
|
false |
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
false |
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
false |
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
false |
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
false |
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
|
|
|
false |
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
false |
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
|
|
false |
12. III. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
false |
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
|
|
|
|
false |
14. 2. Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
false |
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
false |
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
false |
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
false |
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
|
|
|
|
false |
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
|
|
|
|
false |
20. IV. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
false |
21. 1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
false |
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
false |
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
false |
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
false |
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
false |
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
false |
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
false |
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
false |
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
false |
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
false |
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
false |
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
false |
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
false |
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
false |
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
false |
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
false |
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
false |
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
false |
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
false |
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
false |
41. II. Tài sản cố định
|
|
|
|
|
false |
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
|
|
|
false |
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
false |
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
false |
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
false |
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
false |
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
false |
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
false |
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
false |
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
false |
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
false |
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
false |
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
false |
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
false |
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
false |
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
false |
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
false |
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
false |
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
false |
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
false |
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
false |
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
false |
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
false |
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
false |
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
false |
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
|
|
|
|
false |
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
false |
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
|
|
|
|
false |
69. I. Nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
false |
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
false |
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
false |
72. 3. Phải trả người bán
|
|
|
|
|
false |
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
false |
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
|
|
|
false |
75. 6. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
false |
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
false |
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
false |
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
false |
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
false |
80. II. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
false |
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
false |
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
false |
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
false |
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
false |
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
|
|
|
|
false |
86. 1. Dự phòng phí
|
|
|
|
|
false |
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
false |
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
|
|
|
|
false |
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
false |
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
false |
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
false |
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
false |
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
false |
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
false |
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
false |
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
false |
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
false |
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
false |
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
false |
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
false |
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
false |
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
false |
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
false |
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
false |
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
false |
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
|
|
|
|
false |
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
false |
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
|
|
|
false |
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
false |
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
|
|
|
|
false |
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
false |
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
false |
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
false |
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
false |
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
false |
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
false |
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
false |
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
false |
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
false |
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
false |