1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,333,748,570,000 |
2,186,534,940,000 |
3,055,348,310,000 |
3,679,788,060,000 |
|
3. I. Tiền
|
244,478,140,000 |
238,679,860,000 |
285,018,750,000 |
341,247,280,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
193,478,140,000 |
238,679,860,000 |
285,018,750,000 |
256,247,280,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
51,000,000,000 |
|
|
85,000,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,053,989,700,000 |
981,711,380,000 |
589,655,240,000 |
1,372,341,420,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
|
|
71,957,010,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
1,207,866,410,000 |
1,169,099,400,000 |
800,362,560,000 |
1,328,817,000,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-153,876,710,000 |
-187,388,020,000 |
-210,707,320,000 |
-28,432,590,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
1,008,526,200,000 |
949,626,580,000 |
763,444,910,000 |
608,785,610,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
731,051,330,000 |
874,933,420,000 |
773,740,030,000 |
616,776,830,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
3,177,330,000 |
2,392,040,000 |
2,585,550,000 |
2,656,610,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
416,284,320,000 |
264,266,200,000 |
162,379,240,000 |
214,082,060,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-141,986,790,000 |
-191,965,070,000 |
-175,259,910,000 |
-224,729,890,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
4,694,800,000 |
4,431,500,000 |
4,622,940,000 |
4,099,920,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
4,694,800,000 |
4,431,500,000 |
4,622,940,000 |
4,099,920,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,059,740,000 |
12,085,630,000 |
1,412,606,470,000 |
1,353,313,830,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,569,890,000 |
1,666,440,000 |
311,016,400,000 |
333,438,560,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12,553,160,000 |
1,330,500,000 |
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,936,680,000 |
9,088,690,000 |
1,101,590,080,000 |
1,019,875,260,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,534,909,110,000 |
1,781,145,660,000 |
2,285,195,260,000 |
1,440,612,690,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
46,242,880,000 |
52,287,680,000 |
49,100,850,000 |
9,461,950,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
46,242,880,000 |
52,287,680,000 |
72,838,170,000 |
9,461,950,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
-23,737,320,000 |
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
412,956,200,000 |
405,465,140,000 |
413,697,780,000 |
439,106,880,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
95,325,970,000 |
87,059,930,000 |
98,017,840,000 |
137,312,030,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
317,630,230,000 |
318,405,210,000 |
315,679,930,000 |
301,794,840,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
32,823,700,000 |
37,168,660,000 |
44,124,680,000 |
14,429,330,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
26,672,060,000 |
25,078,670,000 |
36,963,240,000 |
35,815,770,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
876,817,640,000 |
1,038,967,070,000 |
1,724,460,130,000 |
919,883,730,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
234,945,520,000 |
242,750,940,000 |
245,246,480,000 |
254,744,710,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
661,360,820,000 |
844,890,130,000 |
1,541,228,060,000 |
670,722,190,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19,488,700,000 |
-48,674,000,000 |
-62,014,410,000 |
-5,583,170,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
139,396,630,000 |
222,178,450,000 |
16,848,580,000 |
21,915,020,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
125,288,060,000 |
206,592,170,000 |
15,367,420,000 |
16,609,570,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,057,910,000 |
2,810,330,000 |
1,330,620,000 |
3,887,380,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
12,050,660,000 |
12,775,950,000 |
150,540,000 |
1,418,070,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,868,657,680,000 |
3,967,680,610,000 |
5,340,543,570,000 |
5,120,400,750,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,583,577,620,000 |
1,705,593,380,000 |
3,052,456,390,000 |
2,801,530,030,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
617,859,240,000 |
730,026,550,000 |
792,519,730,000 |
667,459,030,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
2,998,990,000 |
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
334,489,720,000 |
413,348,060,000 |
541,439,080,000 |
360,997,400,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
93,101,460,000 |
82,674,280,000 |
33,137,990,000 |
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,935,970,000 |
23,592,080,000 |
40,415,830,000 |
47,127,310,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
49,845,390,000 |
70,304,250,000 |
85,258,760,000 |
89,745,470,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
111,487,710,000 |
140,107,900,000 |
92,268,060,000 |
169,588,850,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
530,240,000 |
346,340,000 |
43,012,340,000 |
154,170,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
530,240,000 |
346,340,000 |
43,012,340,000 |
154,170,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
964,933,020,000 |
975,176,320,000 |
2,216,872,130,000 |
2,133,865,830,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
730,797,340,000 |
779,744,090,000 |
1,184,500,900,000 |
1,204,630,740,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
113,139,720,000 |
107,489,010,000 |
957,348,160,000 |
851,128,400,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
120,995,960,000 |
87,943,230,000 |
75,023,060,000 |
78,106,700,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
255,130,000 |
44,170,000 |
52,190,000 |
50,990,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
255,130,000 |
44,170,000 |
52,190,000 |
50,990,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,185,937,050,000 |
2,167,209,080,000 |
2,191,852,460,000 |
2,223,554,410,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,185,275,350,000 |
2,165,839,370,000 |
2,185,483,880,000 |
2,211,714,740,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
755,000,000,000 |
755,000,000,000 |
755,000,000,000 |
830,498,890,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,133,484,070,000 |
1,133,484,070,000 |
1,133,484,070,000 |
1,057,985,190,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
2,755,650,000 |
2,911,660,000 |
3,408,900,000 |
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
51,127,490,000 |
60,993,710,000 |
67,486,680,000 |
73,389,440,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
16,918,100,000 |
20,960,910,000 |
25,951,950,000 |
35,462,420,000 |
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
225,990,030,000 |
192,489,020,000 |
200,152,290,000 |
214,378,800,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
661,710,000 |
1,369,710,000 |
6,368,580,000 |
11,839,670,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
661,710,000 |
1,369,710,000 |
6,368,580,000 |
11,839,670,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
99,143,000,000 |
94,878,140,000 |
96,234,720,000 |
95,316,320,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,868,657,680,000 |
3,967,680,610,000 |
5,340,543,570,000 |
5,120,400,750,000 |
|