MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,299,455,392 65,962,143,203 96,717,345,001 31,884,999,971
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,299,455,392 65,962,143,203 96,717,345,001 31,884,999,971
4. Giá vốn hàng bán 25,854,124,697 58,437,450,396 88,632,494,598 23,750,138,322
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,445,330,695 7,524,692,807 8,084,850,403 8,134,861,649
6. Doanh thu hoạt động tài chính 124,447,527 45,290,627 318,577,317 6,256,265
7. Chi phí tài chính 276,098,256 35,609,102 1,203,265
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,743,599
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,100,546,184 -744,283,008
9. Chi phí bán hàng 1,600,558,886 3,324,222,596 2,228,780,701 4,130,975,857
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,770,599,811 1,245,761,249
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,922,521,269 2,964,390,487 4,074,100,835 3,264,655,784
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,922,521,269 2,964,390,487 4,074,100,835 3,264,655,784
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 663,470,415 598,005,286 771,322,828 1,157,881,157
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,259,050,854 2,366,385,201 3,302,778,007 2,106,774,627
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,259,050,854 2,366,385,201 3,302,778,007 2,106,774,627
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 182 191 267 170
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.