TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
149,497,729,465 |
162,626,462,168 |
147,339,577,998 |
147,621,501,536 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,261,186,295 |
53,151,024,088 |
89,791,728,427 |
32,319,492,463 |
|
1. Tiền |
42,261,186,295 |
53,151,024,088 |
89,791,728,427 |
32,319,492,463 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
35,173,260,274 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
35,173,260,274 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
568,500,000 |
4,338,775,178 |
598,824,174 |
1,379,955,674 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,463,988,000 |
492,632,000 |
126,306,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
568,500,000 |
649,687,000 |
33,500,000 |
1,034,542,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
225,100,178 |
72,692,174 |
219,107,674 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,831,273,327 |
100,316,261,169 |
51,202,132,067 |
69,875,924,623 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,831,273,327 |
100,316,261,169 |
51,202,132,067 |
69,875,924,623 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,836,769,843 |
4,820,401,733 |
5,746,893,330 |
8,872,868,502 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,569,498,882 |
4,243,685,542 |
4,688,087,507 |
5,604,960,759 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,267,270,961 |
576,716,191 |
1,058,805,823 |
3,267,907,743 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,821,090,100 |
82,543,209,542 |
87,424,048,980 |
81,240,749,669 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,528,070,500 |
5,528,070,500 |
6,072,247,000 |
6,072,247,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,528,070,500 |
5,528,070,500 |
6,072,247,000 |
6,072,247,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,714,935,353 |
55,920,730,195 |
53,338,593,414 |
50,014,277,805 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,683,815,909 |
55,892,356,584 |
53,312,965,636 |
49,991,395,860 |
|
- Nguyên giá |
196,800,073,899 |
198,345,677,658 |
199,156,677,658 |
199,227,677,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,116,257,990 |
-142,453,321,074 |
-145,843,712,022 |
-149,236,281,798 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,119,444 |
28,373,611 |
25,627,778 |
22,881,945 |
|
- Nguyên giá |
32,950,000 |
32,950,000 |
32,950,000 |
32,950,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,830,556 |
-4,576,389 |
-7,322,222 |
-10,068,055 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,578,084,247 |
21,094,408,847 |
28,013,208,566 |
25,154,224,864 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,578,084,247 |
21,094,408,847 |
28,013,208,566 |
25,154,224,864 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
235,318,819,565 |
245,169,671,710 |
234,763,626,978 |
228,862,251,205 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
44,499,450,396 |
48,982,599,544 |
35,252,177,174 |
36,013,131,357 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,491,112,723 |
45,579,468,904 |
31,849,046,534 |
33,244,703,461 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
523,977,606 |
1,067,595,234 |
1,348,397,650 |
618,707,933 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,777,033,200 |
822,807,400 |
2,825,721,200 |
2,941,976,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,101,918,202 |
11,448,692,415 |
6,045,710,327 |
8,059,765,845 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,455,676,710 |
5,757,623,570 |
8,457,412,717 |
7,131,460,173 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,328,996,339 |
25,397,154,899 |
11,858,660,000 |
12,247,520,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,252,574,138 |
1,076,683,058 |
1,304,232,312 |
1,226,307,282 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,936,528 |
8,912,328 |
8,912,328 |
1,018,965,828 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,008,337,673 |
3,403,130,640 |
3,403,130,640 |
2,768,427,896 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,008,337,673 |
3,403,130,640 |
3,403,130,640 |
2,768,427,896 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
190,819,369,169 |
196,187,072,166 |
199,511,449,804 |
192,849,119,848 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
190,819,369,169 |
196,187,072,166 |
199,511,449,804 |
192,849,119,848 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,038,027,496 |
39,038,027,496 |
39,038,027,496 |
41,109,891,996 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,464,041,673 |
13,831,744,670 |
17,156,122,308 |
8,421,927,852 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,099,677,503 |
13,467,380,500 |
3,324,377,638 |
8,057,563,682 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
364,364,170 |
364,364,170 |
13,831,744,670 |
364,364,170 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
235,318,819,565 |
245,169,671,710 |
234,763,626,978 |
228,862,251,205 |
|