TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
135,716,968,528 |
|
135,974,007,300 |
137,044,723,160 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,748,149,020 |
|
66,705,810,260 |
49,086,477,198 |
|
1. Tiền |
89,748,149,020 |
|
66,705,810,260 |
49,086,477,198 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,891,532,436 |
|
1,000,293,600 |
423,500,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,955,496,000 |
|
499,980,800 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
571,644,000 |
|
30,000,000 |
423,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
364,392,436 |
|
470,312,800 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,869,022,398 |
|
63,874,762,082 |
81,823,907,416 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,869,022,398 |
|
63,874,762,082 |
81,823,907,416 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,208,264,674 |
|
4,393,141,358 |
5,710,838,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,314,678,471 |
|
2,925,305,831 |
3,834,049,694 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
893,586,203 |
|
1,467,835,527 |
1,876,788,852 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,426,722,765 |
|
91,101,700,261 |
87,742,796,857 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,983,894,000 |
|
4,983,894,000 |
5,528,070,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,983,894,000 |
|
4,983,894,000 |
5,528,070,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,729,023,067 |
|
61,616,861,174 |
59,093,643,641 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,729,023,067 |
|
61,616,861,174 |
59,093,643,641 |
|
- Nguyên giá |
208,520,260,675 |
|
210,934,249,406 |
206,128,802,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,791,237,608 |
|
-149,317,388,232 |
-147,035,158,736 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
358,057,206 |
|
|
29,090,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
358,057,206 |
|
|
29,090,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,355,748,492 |
|
24,500,945,087 |
23,091,991,806 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,355,748,492 |
|
24,500,945,087 |
23,091,991,806 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
232,143,691,293 |
|
227,075,707,561 |
224,787,520,017 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,586,721,962 |
|
32,451,401,422 |
37,131,116,661 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,409,787,805 |
|
27,853,719,533 |
33,122,778,988 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,740,388,165 |
|
691,438,447 |
355,873,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,589,880,000 |
|
1,574,151,001 |
3,325,496,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,613,350,240 |
|
7,074,371,811 |
8,241,624,800 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,631,911,411 |
|
2,567,579,541 |
5,085,287,950 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,699,203,339 |
|
14,604,203,339 |
14,679,203,339 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,133,951,322 |
|
1,340,872,066 |
1,359,656,421 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,103,328 |
|
1,103,328 |
75,636,528 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,176,934,157 |
|
4,597,681,889 |
4,008,337,673 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,176,934,157 |
|
4,597,681,889 |
4,008,337,673 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
190,556,969,331 |
|
194,624,306,139 |
187,656,403,356 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
190,556,969,331 |
|
194,624,306,139 |
187,656,403,356 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,926,300,000 |
|
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,926,300,000 |
|
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,391,000,000 |
|
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,586,313,496 |
|
37,586,313,496 |
39,038,027,496 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,653,355,835 |
|
13,720,692,643 |
5,301,075,860 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,775,937,835 |
|
2,165,183,473 |
4,936,711,690 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,877,418,000 |
|
11,555,509,170 |
364,364,170 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
232,143,691,293 |
|
227,075,707,561 |
224,787,520,017 |
|