MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 135,716,968,528 135,974,007,300 137,044,723,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,748,149,020 66,705,810,260 49,086,477,198
1. Tiền 89,748,149,020 66,705,810,260 49,086,477,198
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,891,532,436 1,000,293,600 423,500,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,955,496,000 499,980,800
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 571,644,000 30,000,000 423,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 364,392,436 470,312,800
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,869,022,398 63,874,762,082 81,823,907,416
1. Hàng tồn kho 37,869,022,398 63,874,762,082 81,823,907,416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,208,264,674 4,393,141,358 5,710,838,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,314,678,471 2,925,305,831 3,834,049,694
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 893,586,203 1,467,835,527 1,876,788,852
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 96,426,722,765 91,101,700,261 87,742,796,857
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,983,894,000 4,983,894,000 5,528,070,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,983,894,000 4,983,894,000 5,528,070,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,729,023,067 61,616,861,174 59,093,643,641
1. Tài sản cố định hữu hình 65,729,023,067 61,616,861,174 59,093,643,641
- Nguyên giá 208,520,260,675 210,934,249,406 206,128,802,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,791,237,608 -149,317,388,232 -147,035,158,736
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 358,057,206 29,090,910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 358,057,206 29,090,910
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,355,748,492 24,500,945,087 23,091,991,806
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,355,748,492 24,500,945,087 23,091,991,806
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 232,143,691,293 227,075,707,561 224,787,520,017
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,586,721,962 32,451,401,422 37,131,116,661
I. Nợ ngắn hạn 36,409,787,805 27,853,719,533 33,122,778,988
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,740,388,165 691,438,447 355,873,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,589,880,000 1,574,151,001 3,325,496,450
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,613,350,240 7,074,371,811 8,241,624,800
4. Phải trả người lao động 7,631,911,411 2,567,579,541 5,085,287,950
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,699,203,339 14,604,203,339 14,679,203,339
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,133,951,322 1,340,872,066 1,359,656,421
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,103,328 1,103,328 75,636,528
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,176,934,157 4,597,681,889 4,008,337,673
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,176,934,157 4,597,681,889 4,008,337,673
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 190,556,969,331 194,624,306,139 187,656,403,356
I. Vốn chủ sở hữu 190,556,969,331 194,624,306,139 187,656,403,356
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,391,000,000 19,391,000,000 19,391,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,586,313,496 37,586,313,496 39,038,027,496
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,653,355,835 13,720,692,643 5,301,075,860
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,775,937,835 2,165,183,473 4,936,711,690
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,877,418,000 11,555,509,170 364,364,170
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 232,143,691,293 227,075,707,561 224,787,520,017
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.