TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
128,544,087,539 |
126,322,654,282 |
129,852,525,162 |
133,215,163,881 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,090,384,149 |
5,111,018,597 |
42,645,542,496 |
97,443,396,609 |
|
1. Tiền |
10,090,384,149 |
5,111,018,597 |
42,645,542,496 |
97,443,396,609 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,871,672,364 |
3,055,060,224 |
967,234,286 |
872,595,723 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
270,435,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,130,000,000 |
30,000,000 |
81,482,000 |
415,744,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,741,672,364 |
3,025,060,224 |
885,752,286 |
186,416,723 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,788,243,505 |
115,293,745,069 |
83,055,894,086 |
32,003,200,641 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,788,243,505 |
115,293,745,069 |
83,055,894,086 |
32,003,200,641 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,793,787,521 |
2,862,830,392 |
3,183,854,294 |
2,895,970,908 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,675,100,606 |
1,467,022,256 |
1,375,135,019 |
1,287,456,696 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,118,686,915 |
1,395,808,136 |
1,808,719,275 |
1,608,514,212 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,023,262,475 |
95,722,372,251 |
92,983,518,284 |
84,351,398,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,439,717,500 |
4,439,717,500 |
4,983,894,000 |
4,983,894,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,439,717,500 |
4,439,717,500 |
4,983,894,000 |
4,983,894,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,024,886,446 |
73,737,822,213 |
70,871,159,624 |
62,586,034,681 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,024,886,446 |
73,737,822,213 |
70,871,159,624 |
62,586,034,681 |
|
- Nguyên giá |
203,936,587,117 |
205,516,933,481 |
205,516,933,481 |
205,516,933,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,911,700,671 |
-131,779,111,268 |
-134,645,773,857 |
-142,930,898,800 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,090,909 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,090,909 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,549,567,620 |
17,544,832,538 |
17,128,464,660 |
16,781,470,300 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,549,567,620 |
17,544,832,538 |
17,128,464,660 |
16,781,470,300 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
226,567,350,014 |
222,045,026,533 |
222,836,043,446 |
217,566,562,862 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,288,874,573 |
30,507,500,238 |
29,237,113,749 |
29,116,368,158 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,136,396,169 |
24,732,523,810 |
23,462,137,321 |
23,939,434,001 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
266,407,020 |
477,729,332 |
775,546,823 |
331,092,655 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,707,851,879 |
6,094,501,800 |
10,293,851,800 |
2,438,780,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,188,731,105 |
5,976,489,759 |
5,904,424,975 |
5,242,075,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
645,970,931 |
1,713,144,152 |
2,027,244,281 |
6,471,595,336 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,261,106,000 |
1,748,106,000 |
1,807,106,000 |
110,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,320,980,906 |
6,977,204,439 |
2,408,657,114 |
9,345,507,034 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,745,348,328 |
1,745,348,328 |
245,306,328 |
383,328 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,152,478,404 |
5,774,976,428 |
5,774,976,428 |
5,176,934,157 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,152,478,404 |
5,774,976,428 |
5,774,976,428 |
5,176,934,157 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
189,278,475,441 |
191,537,526,295 |
193,598,929,697 |
188,450,194,704 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
189,278,475,441 |
191,537,526,295 |
193,598,929,697 |
188,450,194,704 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
123,926,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
19,391,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,200,946,838 |
36,200,946,838 |
36,200,946,838 |
37,586,313,496 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,760,228,603 |
12,019,279,457 |
14,080,682,859 |
7,546,581,208 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,478,526,000 |
2,478,526,000 |
11,714,297,658 |
5,669,163,208 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,281,702,603 |
9,540,753,457 |
2,366,385,201 |
1,877,418,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
226,567,350,014 |
222,045,026,533 |
222,836,043,446 |
217,566,562,862 |
|