1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
266,386,410,000 |
250,823,650,000 |
274,097,760,000 |
345,439,830,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
32,322,930,000 |
49,175,460,000 |
43,909,270,000 |
36,932,610,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
544,930,000 |
534,840,000 |
9,530,000 |
1,570,100,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
229,911,820,000 |
199,622,880,000 |
221,887,100,000 |
234,209,920,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
86,028,740,000 |
119,229,640,000 |
121,621,760,000 |
138,965,880,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
29,669,950,000 |
59,073,670,000 |
53,870,350,000 |
52,045,320,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
29,669,950,000 |
57,547,150,000 |
53,681,560,000 |
51,868,320,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
10,466,380,000 |
20,369,150,000 |
26,692,260,000 |
30,602,420,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
1,526,520,000 |
188,790,000 |
177,000,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
56,358,790,000 |
60,155,970,000 |
67,751,410,000 |
86,920,560,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
7,896,740,000 |
-3,753,970,000 |
-6,203,240,000 |
10,455,050,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
1,886,480,000 |
1,119,970,000 |
1,767,080,000 |
2,272,370,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
81,310,450,000 |
90,464,670,000 |
94,770,190,000 |
124,715,180,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
81,310,450,000 |
90,464,670,000 |
94,770,190,000 |
124,715,180,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
3- Các khoản giảm trừ
|
79,808,830,000 |
121,280,210,000 |
122,821,720,000 |
180,335,050,000 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
88,204,650,000 |
159,195,310,000 |
124,082,510,000 |
148,805,300,000 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
147,452,460,000 |
147,986,650,000 |
158,085,430,000 |
224,363,160,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
82,459,360,000 |
51,636,230,000 |
63,801,660,000 |
9,846,760,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,600,130,000 |
46,535,810,000 |
46,254,900,000 |
111,990,760,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,971,870,000 |
22,580,040,000 |
24,740,100,000 |
27,106,060,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
2,410,430,000 |
3,161,310,000 |
303,970,000 |
1,402,580,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
7,876,680,000 |
-17,297,480,000 |
-8,890,830,000 |
-27,634,330,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
17,561,440,000 |
19,418,730,000 |
24,436,130,000 |
25,703,480,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
39,090,000 |
2,950,000 |
438,120,000 |
86,240,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
42,570,000 |
37,390,000 |
426,690,000 |
58,510,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-3,480,000 |
-34,450,000 |
11,430,000 |
27,730,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
62,417,190,000 |
24,484,710,000 |
41,994,320,000 |
-76,412,780,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
62,417,190,000 |
24,484,710,000 |
41,994,320,000 |
-76,412,780,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
62,417,190,000 |
24,484,710,000 |
41,994,320,000 |
-76,412,780,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
12,819,350,000 |
4,896,940,000 |
8,553,290,000 |
-15,270,540,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-16,272,500,000 |
-20,617,610,000 |
7,630,040,000 |
59,164,080,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
49,597,840,000 |
19,587,770,000 |
33,441,030,000 |
-61,142,250,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
49,597,840,000 |
19,587,770,000 |
33,441,030,000 |
-61,142,250,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|