MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Quý 4-2019 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 266,386,410,000 250,823,650,000 274,097,760,000 345,439,830,000
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 32,322,930,000 49,175,460,000 43,909,270,000 36,932,610,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 544,930,000 534,840,000 9,530,000 1,570,100,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 229,911,820,000 199,622,880,000 221,887,100,000 234,209,920,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 86,028,740,000 119,229,640,000 121,621,760,000 138,965,880,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 29,669,950,000 59,073,670,000 53,870,350,000 52,045,320,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 29,669,950,000 57,547,150,000 53,681,560,000 51,868,320,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 10,466,380,000 20,369,150,000 26,692,260,000 30,602,420,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 1,526,520,000 188,790,000 177,000,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 56,358,790,000 60,155,970,000 67,751,410,000 86,920,560,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 7,896,740,000 -3,753,970,000 -6,203,240,000 10,455,050,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 1,886,480,000 1,119,970,000 1,767,080,000 2,272,370,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 81,310,450,000 90,464,670,000 94,770,190,000 124,715,180,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 81,310,450,000 90,464,670,000 94,770,190,000 124,715,180,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
3- Các khoản giảm trừ 79,808,830,000 121,280,210,000 122,821,720,000 180,335,050,000
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Phí nhượng tái bảo hiểm 88,204,650,000 159,195,310,000 124,082,510,000 148,805,300,000
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 147,452,460,000 147,986,650,000 158,085,430,000 224,363,160,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 82,459,360,000 51,636,230,000 63,801,660,000 9,846,760,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,600,130,000 46,535,810,000 46,254,900,000 111,990,760,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 19,971,870,000 22,580,040,000 24,740,100,000 27,106,060,000
24. Chi hoạt động tài chính 2,410,430,000 3,161,310,000 303,970,000 1,402,580,000
- Giảm phí bảo hiểm 7,876,680,000 -17,297,480,000 -8,890,830,000 -27,634,330,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 17,561,440,000 19,418,730,000 24,436,130,000 25,703,480,000
26. Thu nhập hoạt động khác 39,090,000 2,950,000 438,120,000 86,240,000
27. Chi phí hoạt động khác 42,570,000 37,390,000 426,690,000 58,510,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác -3,480,000 -34,450,000 11,430,000 27,730,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 62,417,190,000 24,484,710,000 41,994,320,000 -76,412,780,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 62,417,190,000 24,484,710,000 41,994,320,000 -76,412,780,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 62,417,190,000 24,484,710,000 41,994,320,000 -76,412,780,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 12,819,350,000 4,896,940,000 8,553,290,000 -15,270,540,000
- Hoàn phí bảo hiểm -16,272,500,000 -20,617,610,000 7,630,040,000 59,164,080,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 49,597,840,000 19,587,770,000 33,441,030,000 -61,142,250,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 49,597,840,000 19,587,770,000 33,441,030,000 -61,142,250,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.