MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ -5,260,000 -5,260,000 -5,260,000 -5,260,000
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 21,238,000,000 21,238,000,000 25,386,360,000 25,386,360,000
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,777,770,000 9,777,770,000 9,777,770,000 9,777,770,000
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,045,050,000 130,919,790,000 97,559,590,000 225,573,430,000
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -3,250,540,000 -4,472,230,000 -3,947,450,000 -3,123,110,000
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
24. III. Các khoản phải thu 332,337,220,000 333,879,400,000 298,543,860,000 368,890,670,000
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,140,245,040,000 2,160,876,220,000 2,290,574,450,000 2,462,291,200,000
26. 1. Phải thu của khách hàng 271,455,180,000 274,390,060,000 246,977,980,000 297,243,310,000
27. 2. Trả trước cho người bán
28. 3. Phải thu nội bộ
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 92,917,030,000 104,090,280,000 94,534,880,000 117,785,360,000
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -32,034,990,000 -44,600,940,000 -42,969,000,000 -46,138,000,000
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,982,383,090,000 1,996,480,480,000 2,103,112,310,000 2,286,319,970,000
34. IV. Hàng tồn kho 536,890,000 551,430,000 654,500,000 742,700,000
35. 1. Hàng tồn kho 536,890,000 551,430,000 654,500,000 742,700,000
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 340,563,780,000 323,556,210,000 383,274,720,000 405,967,850,000
38. 1. Tạm ứng 94,413,130,000 84,230,720,000
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 83,962,170,000 85,624,270,000
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
44. I. Tiền 512,994,790,000 614,915,840,000 676,700,500,000 731,514,310,000
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 246,150,650,000 239,594,040,000 299,044,000,000 320,343,580,000
46. VI. Chi sự nghiệp
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 157,861,950,000 164,395,740,000 187,462,150,000 175,971,230,000
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 12,848,260,000 13,054,530,000 13,068,220,000 12,313,100,000
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 12,848,260,000 13,054,530,000 13,068,220,000 12,313,100,000
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 85,544,010,000 376,575,910,000 384,380,640,000 441,949,990,000
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 93,732,930,000 93,057,890,000 94,146,040,000 93,594,360,000
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 21,122,120,000 20,545,480,000 21,732,030,000 21,273,040,000
59. - Nguyên giá
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 72,610,810,000 72,512,410,000 72,414,010,000 72,321,320,000
65. - Nguyên giá
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng 427,450,780,000
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,841,860,000 9,047,900,000 13,228,280,000 14,973,530,000
69. IV. Bất động sản đầu tư
70. - Nguyên giá
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18,000,000,000 27,000,000,000 34,000,000,000 24,000,000,000
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 19,503,000,000 28,503,000,000 35,503,000,000 25,503,000,000
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,503,000,000 -1,503,000,000 -1,503,000,000 -1,503,000,000
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 27,438,900,000 22,235,410,000 33,019,600,000 31,090,240,000
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 11,421,180,000 6,202,200,000 21,479,970,000 19,534,340,000
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 11,423,160,000 11,423,160,000 6,083,150,000 6,083,150,000
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 4,594,560,000 4,610,060,000 5,456,480,000 5,472,750,000
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,140,245,040,000 2,160,876,220,000 2,290,574,450,000 2,462,291,200,000
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 1,428,605,470,000 1,399,361,920,000 1,558,271,990,000 1,601,974,900,000
87. I. Nợ ngắn hạn 345,656,470,000 426,996,360,000 449,045,860,000 500,411,250,000
88. 4. Các khoản tương đương tiền 238,339,920,000 292,319,860,000 289,564,320,000
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 220,738,980,000 292,335,010,000 303,802,790,000 337,612,050,000
92. 4. Người mua trả tiền trước
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,983,700,000 23,373,460,000 11,853,780,000 40,839,970,000
94. 6. Phải trả người lao động 9,254,600,000 15,240,660,000 7,559,580,000 12,343,180,000
95. 7. Phải trả nội bộ
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 100,679,190,000 96,047,230,000 125,829,710,000 109,616,060,000
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 795,950,410,000 723,577,610,000 743,938,720,000 779,204,430,000
100. II. Nợ dài hạn 3,476,400,000 3,726,400,000 3,726,400,000 3,476,400,000
101. 1. Vay dài hạn
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác 3,476,400,000 3,726,400,000 3,726,400,000 3,476,400,000
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 1,037,999,140,000 936,429,460,000 1,059,400,140,000 1,097,045,800,000
106. 1. Dự phòng phí 657,196,630,000 553,130,660,000 642,828,380,000 661,771,230,000
107. 2. Dự phòng toán học
108. 3. Dự phòng bồi thường 302,267,480,000 303,662,550,000 334,083,030,000 350,367,030,000
109. 4. Dự phòng dao động lớn 78,535,040,000 79,636,250,000 82,488,730,000 84,907,540,000
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 799,200,950,000 728,049,830,000 747,886,170,000 782,327,540,000
111. 5. Dự phòng chia lãi
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
113. IV. Nợ khác 41,473,460,000 32,209,700,000 46,099,600,000 1,041,440,000
114. 1. Chi phí phải trả 41,473,460,000 32,209,700,000 46,099,600,000 1,041,440,000
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 711,639,570,000 761,514,300,000 732,302,470,000 860,316,300,000
118. I. Vốn chủ sở hữu 711,639,570,000 761,514,300,000 732,302,470,000 860,316,300,000
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần -415,990,000 -415,990,000 -415,990,000 -415,990,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.