1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
-5,260,000 |
-5,260,000 |
-5,260,000 |
-5,260,000 |
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
21,238,000,000 |
21,238,000,000 |
25,386,360,000 |
25,386,360,000 |
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
9,777,770,000 |
9,777,770,000 |
9,777,770,000 |
9,777,770,000 |
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
81,045,050,000 |
130,919,790,000 |
97,559,590,000 |
225,573,430,000 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-3,250,540,000 |
-4,472,230,000 |
-3,947,450,000 |
-3,123,110,000 |
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
|
|
|
|
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
24. III. Các khoản phải thu
|
332,337,220,000 |
333,879,400,000 |
298,543,860,000 |
368,890,670,000 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,140,245,040,000 |
2,160,876,220,000 |
2,290,574,450,000 |
2,462,291,200,000 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
271,455,180,000 |
274,390,060,000 |
246,977,980,000 |
297,243,310,000 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
92,917,030,000 |
104,090,280,000 |
94,534,880,000 |
117,785,360,000 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-32,034,990,000 |
-44,600,940,000 |
-42,969,000,000 |
-46,138,000,000 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,982,383,090,000 |
1,996,480,480,000 |
2,103,112,310,000 |
2,286,319,970,000 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
536,890,000 |
551,430,000 |
654,500,000 |
742,700,000 |
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
536,890,000 |
551,430,000 |
654,500,000 |
742,700,000 |
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
340,563,780,000 |
323,556,210,000 |
383,274,720,000 |
405,967,850,000 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
94,413,130,000 |
|
84,230,720,000 |
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
83,962,170,000 |
|
85,624,270,000 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
44. I. Tiền
|
512,994,790,000 |
614,915,840,000 |
676,700,500,000 |
731,514,310,000 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
246,150,650,000 |
239,594,040,000 |
299,044,000,000 |
320,343,580,000 |
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
157,861,950,000 |
164,395,740,000 |
187,462,150,000 |
175,971,230,000 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,848,260,000 |
13,054,530,000 |
13,068,220,000 |
12,313,100,000 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
12,848,260,000 |
13,054,530,000 |
13,068,220,000 |
12,313,100,000 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
85,544,010,000 |
376,575,910,000 |
384,380,640,000 |
441,949,990,000 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
93,732,930,000 |
93,057,890,000 |
94,146,040,000 |
93,594,360,000 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,122,120,000 |
20,545,480,000 |
21,732,030,000 |
21,273,040,000 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
72,610,810,000 |
72,512,410,000 |
72,414,010,000 |
72,321,320,000 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
427,450,780,000 |
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,841,860,000 |
9,047,900,000 |
13,228,280,000 |
14,973,530,000 |
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18,000,000,000 |
27,000,000,000 |
34,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
19,503,000,000 |
28,503,000,000 |
35,503,000,000 |
25,503,000,000 |
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,503,000,000 |
-1,503,000,000 |
-1,503,000,000 |
-1,503,000,000 |
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
27,438,900,000 |
22,235,410,000 |
33,019,600,000 |
31,090,240,000 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,421,180,000 |
6,202,200,000 |
21,479,970,000 |
19,534,340,000 |
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
11,423,160,000 |
11,423,160,000 |
6,083,150,000 |
6,083,150,000 |
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
4,594,560,000 |
4,610,060,000 |
5,456,480,000 |
5,472,750,000 |
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,140,245,040,000 |
2,160,876,220,000 |
2,290,574,450,000 |
2,462,291,200,000 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,428,605,470,000 |
1,399,361,920,000 |
1,558,271,990,000 |
1,601,974,900,000 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
345,656,470,000 |
426,996,360,000 |
449,045,860,000 |
500,411,250,000 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
238,339,920,000 |
292,319,860,000 |
289,564,320,000 |
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
220,738,980,000 |
292,335,010,000 |
303,802,790,000 |
337,612,050,000 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,983,700,000 |
23,373,460,000 |
11,853,780,000 |
40,839,970,000 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
9,254,600,000 |
15,240,660,000 |
7,559,580,000 |
12,343,180,000 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
100,679,190,000 |
96,047,230,000 |
125,829,710,000 |
109,616,060,000 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
795,950,410,000 |
723,577,610,000 |
743,938,720,000 |
779,204,430,000 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
3,476,400,000 |
3,726,400,000 |
3,726,400,000 |
3,476,400,000 |
|
101. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
3,476,400,000 |
3,726,400,000 |
3,726,400,000 |
3,476,400,000 |
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
1,037,999,140,000 |
936,429,460,000 |
1,059,400,140,000 |
1,097,045,800,000 |
|
106. 1. Dự phòng phí
|
657,196,630,000 |
553,130,660,000 |
642,828,380,000 |
661,771,230,000 |
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
302,267,480,000 |
303,662,550,000 |
334,083,030,000 |
350,367,030,000 |
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
78,535,040,000 |
79,636,250,000 |
82,488,730,000 |
84,907,540,000 |
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
799,200,950,000 |
728,049,830,000 |
747,886,170,000 |
782,327,540,000 |
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
113. IV. Nợ khác
|
41,473,460,000 |
32,209,700,000 |
46,099,600,000 |
1,041,440,000 |
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
41,473,460,000 |
32,209,700,000 |
46,099,600,000 |
1,041,440,000 |
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
711,639,570,000 |
761,514,300,000 |
732,302,470,000 |
860,316,300,000 |
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
711,639,570,000 |
761,514,300,000 |
732,302,470,000 |
860,316,300,000 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-415,990,000 |
-415,990,000 |
-415,990,000 |
-415,990,000 |
|