MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1-2018 Quý 2-2018 Quý 3-2018 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 656,000,000,000 -11,499,820,000 538,532,040,000 644,504,830,000
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ -5,260,000 -5,260,000 -5,260,000 -5,260,000
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính 12,807,170,000 13,907,190,000 13,907,190,000
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 13,907,190,000
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,864,770,000 50,950,480,000 54,674,500,000 100,811,400,000
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -9,752,430,000 -16,935,000,000 -13,374,990,000
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
24. III. Các khoản phải thu 256,571,060,000 235,188,270,000 224,943,750,000 277,271,060,000
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,675,051,320,000 1,707,777,300,000 1,701,848,450,000 1,760,159,270,000
26. 1. Phải thu của khách hàng 182,672,000,000 158,314,080,000 170,758,950,000 164,721,360,000
27. 2. Trả trước cho người bán
28. 3. Phải thu nội bộ
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 91,501,420,000 87,025,230,000 73,880,610,000 134,300,530,000
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -17,602,360,000 -10,151,040,000 -19,695,800,000 -21,750,830,000
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,298,108,390,000 1,322,212,650,000 1,402,565,270,000 1,377,389,900,000
34. IV. Hàng tồn kho 487,400,000 487,610,000 488,550,000 460,280,000
35. 1. Hàng tồn kho 487,400,000 487,610,000 488,550,000 460,280,000
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 226,127,650,000 278,588,910,000 253,134,000,000 276,766,630,000
38. 1. Tạm ứng 41,444,990,000
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,110,650,000 39,705,000,000 39,817,920,000
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,957,930,000 1,002,140,000 71,130,000
44. I. Tiền 96,996,580,000 73,758,150,000 310,079,060,000 134,496,780,000
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 180,013,480,000 228,423,080,000 202,831,840,000 225,679,450,000
46. VI. Chi sự nghiệp
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 376,942,930,000 385,564,660,000 299,283,180,000 382,769,370,000
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 16,784,350,000 12,000,000,000
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 12,000,000,000 12,000,000,000 16,784,350,000 12,000,000,000
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 73,758,150,000 305,079,060,000 134,496,780,000
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 27,600,620,000 26,870,300,000 25,739,280,000 25,087,770,000
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 17,570,500,000 17,104,200,000 16,237,200,000 15,849,720,000
59. - Nguyên giá
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 10,030,120,000 9,766,100,000 9,502,070,000 9,238,050,000
65. - Nguyên giá
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,663,030,000 2,883,970,000 832,000,000
69. IV. Bất động sản đầu tư
70. - Nguyên giá
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 322,017,500,000 331,017,500,000 240,057,530,000 330,068,490,000
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 331,571,490,000
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 323,520,500,000 332,520,500,000 241,560,530,000
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,503,000,000 -1,503,000,000 -1,503,000,000 -1,503,000,000
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 15,324,810,000 14,013,830,000 13,818,050,000 14,781,110,000
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 7,275,270,000 7,049,930,000 6,588,110,000 7,562,880,000
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 5,608,150,000 4,542,820,000 4,542,820,000 4,542,820,000
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 2,441,380,000 2,421,080,000 2,687,130,000 2,675,420,000
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,675,051,320,000 1,707,777,300,000 1,701,848,450,000 1,760,159,270,000
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 1,020,800,630,000 1,042,140,890,000 1,032,488,010,000 1,044,661,940,000
87. I. Nợ ngắn hạn 206,437,740,000 222,373,810,000 258,505,830,000 272,580,710,000
88. 4. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 112,666,460,000 130,446,340,000 158,853,730,000 150,129,760,000
92. 4. Người mua trả tiền trước
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,028,980,000 13,499,670,000 15,231,340,000 28,451,480,000
94. 6. Phải trả người lao động 19,234,940,000 10,449,330,000 7,262,830,000 7,279,550,000
95. 7. Phải trả nội bộ
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 63,507,360,000 67,978,470,000 77,157,920,000 86,719,920,000
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 717,925,700,000 734,189,700,000 613,919,910,000 688,395,150,000
100. II. Nợ dài hạn 2,831,110,000 4,605,730,000 2,837,190,000 2,800,890,000
101. 1. Vay dài hạn
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác 2,831,110,000 4,605,730,000 2,837,190,000 2,800,890,000
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 802,548,200,000 814,029,400,000 770,998,050,000 768,756,390,000
106. 1. Dự phòng phí 443,903,880,000 445,373,370,000 438,082,990,000 451,540,340,000
107. 2. Dự phòng toán học
108. 3. Dự phòng bồi thường 308,131,600,000 316,513,480,000 279,166,240,000 261,825,840,000
109. 4. Dự phòng dao động lớn 50,512,720,000 52,142,550,000 53,748,820,000 55,390,210,000
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 71,678,130,000 745,689,520,000 92,322,870,000 57,265,310,000
111. 5. Dự phòng chia lãi
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
113. IV. Nợ khác 8,983,570,000 1,131,950,000 146,950,000 523,950,000
114. 1. Chi phí phải trả 8,983,570,000 1,131,950,000 146,950,000 523,950,000
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 654,250,690,000 665,636,410,000 669,360,440,000 715,497,330,000
118. I. Vốn chủ sở hữu 654,250,690,000 665,636,410,000 669,360,440,000 715,497,330,000
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần -415,990,000 -415,990,000 -415,990,000 -415,990,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.