1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
656,000,000,000 |
-11,499,820,000 |
538,532,040,000 |
644,504,830,000 |
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
-5,260,000 |
-5,260,000 |
-5,260,000 |
-5,260,000 |
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
12,807,170,000 |
13,907,190,000 |
|
13,907,190,000 |
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
|
|
13,907,190,000 |
|
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41,864,770,000 |
50,950,480,000 |
54,674,500,000 |
100,811,400,000 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-9,752,430,000 |
|
-16,935,000,000 |
-13,374,990,000 |
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
|
|
|
|
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
24. III. Các khoản phải thu
|
256,571,060,000 |
235,188,270,000 |
224,943,750,000 |
277,271,060,000 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,675,051,320,000 |
1,707,777,300,000 |
1,701,848,450,000 |
1,760,159,270,000 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
182,672,000,000 |
158,314,080,000 |
170,758,950,000 |
164,721,360,000 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
91,501,420,000 |
87,025,230,000 |
73,880,610,000 |
134,300,530,000 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-17,602,360,000 |
-10,151,040,000 |
-19,695,800,000 |
-21,750,830,000 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,298,108,390,000 |
1,322,212,650,000 |
1,402,565,270,000 |
1,377,389,900,000 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
487,400,000 |
487,610,000 |
488,550,000 |
460,280,000 |
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
487,400,000 |
487,610,000 |
488,550,000 |
460,280,000 |
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
226,127,650,000 |
278,588,910,000 |
253,134,000,000 |
276,766,630,000 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
|
41,444,990,000 |
|
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37,110,650,000 |
|
39,705,000,000 |
39,817,920,000 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,957,930,000 |
1,002,140,000 |
71,130,000 |
|
|
44. I. Tiền
|
96,996,580,000 |
73,758,150,000 |
310,079,060,000 |
134,496,780,000 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
180,013,480,000 |
228,423,080,000 |
202,831,840,000 |
225,679,450,000 |
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
376,942,930,000 |
385,564,660,000 |
299,283,180,000 |
382,769,370,000 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
16,784,350,000 |
12,000,000,000 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
16,784,350,000 |
12,000,000,000 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
|
73,758,150,000 |
305,079,060,000 |
134,496,780,000 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
27,600,620,000 |
26,870,300,000 |
25,739,280,000 |
25,087,770,000 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,570,500,000 |
17,104,200,000 |
16,237,200,000 |
15,849,720,000 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
10,030,120,000 |
9,766,100,000 |
9,502,070,000 |
9,238,050,000 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
1,663,030,000 |
2,883,970,000 |
832,000,000 |
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
322,017,500,000 |
331,017,500,000 |
240,057,530,000 |
330,068,490,000 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
331,571,490,000 |
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
323,520,500,000 |
332,520,500,000 |
241,560,530,000 |
|
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,503,000,000 |
-1,503,000,000 |
-1,503,000,000 |
-1,503,000,000 |
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
15,324,810,000 |
14,013,830,000 |
13,818,050,000 |
14,781,110,000 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,275,270,000 |
7,049,930,000 |
6,588,110,000 |
7,562,880,000 |
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,608,150,000 |
4,542,820,000 |
4,542,820,000 |
4,542,820,000 |
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
2,441,380,000 |
2,421,080,000 |
2,687,130,000 |
2,675,420,000 |
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,675,051,320,000 |
1,707,777,300,000 |
1,701,848,450,000 |
1,760,159,270,000 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,020,800,630,000 |
1,042,140,890,000 |
1,032,488,010,000 |
1,044,661,940,000 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
206,437,740,000 |
222,373,810,000 |
258,505,830,000 |
272,580,710,000 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
5,000,000,000 |
|
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
112,666,460,000 |
130,446,340,000 |
158,853,730,000 |
150,129,760,000 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,028,980,000 |
13,499,670,000 |
15,231,340,000 |
28,451,480,000 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
19,234,940,000 |
10,449,330,000 |
7,262,830,000 |
7,279,550,000 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
63,507,360,000 |
67,978,470,000 |
77,157,920,000 |
86,719,920,000 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
717,925,700,000 |
734,189,700,000 |
613,919,910,000 |
688,395,150,000 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
2,831,110,000 |
4,605,730,000 |
2,837,190,000 |
2,800,890,000 |
|
101. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
2,831,110,000 |
4,605,730,000 |
2,837,190,000 |
2,800,890,000 |
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
802,548,200,000 |
814,029,400,000 |
770,998,050,000 |
768,756,390,000 |
|
106. 1. Dự phòng phí
|
443,903,880,000 |
445,373,370,000 |
438,082,990,000 |
451,540,340,000 |
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
308,131,600,000 |
316,513,480,000 |
279,166,240,000 |
261,825,840,000 |
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
50,512,720,000 |
52,142,550,000 |
53,748,820,000 |
55,390,210,000 |
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
71,678,130,000 |
745,689,520,000 |
92,322,870,000 |
57,265,310,000 |
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
113. IV. Nợ khác
|
8,983,570,000 |
1,131,950,000 |
146,950,000 |
523,950,000 |
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
8,983,570,000 |
1,131,950,000 |
146,950,000 |
523,950,000 |
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
654,250,690,000 |
665,636,410,000 |
669,360,440,000 |
715,497,330,000 |
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
654,250,690,000 |
665,636,410,000 |
669,360,440,000 |
715,497,330,000 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-415,990,000 |
-415,990,000 |
-415,990,000 |
-415,990,000 |
|