1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
151,582,001,458 |
147,481,034,733 |
152,415,831,383 |
136,200,983,436 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,034,058,297 |
173,687,171 |
6,791,277,053 |
602,358,307 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
150,547,943,161 |
147,307,347,562 |
145,624,554,330 |
135,598,625,129 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
125,087,874,201 |
115,294,129,441 |
108,927,501,431 |
114,189,150,054 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,460,068,960 |
32,013,218,121 |
36,697,052,899 |
21,409,475,075 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,320,817,820 |
1,452,142,119 |
769,156,216 |
1,097,712,082 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,210,507,180 |
4,930,155,045 |
6,693,552,408 |
3,900,505,482 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,218,155,345 |
3,465,068,014 |
3,367,714,630 |
3,253,099,115 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,992,092,164 |
21,598,994,285 |
25,410,571,834 |
20,252,170,808 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,164,656,473 |
5,850,034,696 |
5,281,083,398 |
5,618,439,421 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,586,369,037 |
1,086,176,214 |
81,001,475 |
-7,263,928,554 |
|
12. Thu nhập khác |
551,004,939 |
892,668,339 |
2,529,566,349 |
4,688,962,254 |
|
13. Chi phí khác |
927,417,045 |
476,915,256 |
145,394,649 |
352,725,937 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-376,412,106 |
415,753,083 |
2,384,171,700 |
4,336,236,317 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,962,781,143 |
1,501,929,297 |
2,465,173,175 |
-2,927,692,237 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,962,781,143 |
1,501,929,297 |
2,465,173,175 |
-2,927,692,237 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,962,781,143 |
1,501,929,297 |
2,465,173,175 |
-2,927,692,237 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-605 |
131 |
214 |
-255 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|