MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 129,440,071,799 164,599,342,428 199,550,115,102 158,372,599,825
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,774,880,514 7,589,447,670 1,271,000,403 517,583,883
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 123,665,191,285 157,009,894,758 198,279,114,699 157,855,015,942
4. Giá vốn hàng bán 95,626,980,331 127,977,120,238 166,190,045,664 132,675,275,970
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,038,210,954 29,032,774,520 32,089,069,035 25,179,739,972
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,103,941,313 852,931,955 706,993,627 875,710,095
7. Chi phí tài chính 6,391,235,519 9,222,222,405 5,236,838,942 8,861,002,760
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,576,059,117 2,313,447,165 5,151,811,828 5,491,150,493
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,023,221,254 13,199,076,019 17,242,418,129 10,799,387,487
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,748,646,617 3,985,102,129 5,150,685,110 7,772,371,140
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,979,048,877 3,479,305,922 5,166,120,481 -1,377,311,320
12. Thu nhập khác 92,500,488 130,318,812 5,455,000 847,898,900
13. Chi phí khác 1,530,421,814 432,675,125 79,625,486 403,971,800
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,437,921,326 -302,356,313 -74,170,486 443,927,100
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 541,127,551 3,176,949,609 5,091,949,995 -933,384,220
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 541,127,551 3,176,949,609 5,091,949,995 -933,384,220
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 541,127,551 3,176,949,609 5,091,949,995 -933,384,220
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 108 635 485 -89
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.