1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
129,440,071,799 |
164,599,342,428 |
199,550,115,102 |
158,372,599,825 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,774,880,514 |
7,589,447,670 |
1,271,000,403 |
517,583,883 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
123,665,191,285 |
157,009,894,758 |
198,279,114,699 |
157,855,015,942 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
95,626,980,331 |
127,977,120,238 |
166,190,045,664 |
132,675,275,970 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,038,210,954 |
29,032,774,520 |
32,089,069,035 |
25,179,739,972 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,103,941,313 |
852,931,955 |
706,993,627 |
875,710,095 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,391,235,519 |
9,222,222,405 |
5,236,838,942 |
8,861,002,760 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,576,059,117 |
2,313,447,165 |
5,151,811,828 |
5,491,150,493 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,023,221,254 |
13,199,076,019 |
17,242,418,129 |
10,799,387,487 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,748,646,617 |
3,985,102,129 |
5,150,685,110 |
7,772,371,140 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,979,048,877 |
3,479,305,922 |
5,166,120,481 |
-1,377,311,320 |
|
12. Thu nhập khác |
92,500,488 |
130,318,812 |
5,455,000 |
847,898,900 |
|
13. Chi phí khác |
1,530,421,814 |
432,675,125 |
79,625,486 |
403,971,800 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,437,921,326 |
-302,356,313 |
-74,170,486 |
443,927,100 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
541,127,551 |
3,176,949,609 |
5,091,949,995 |
-933,384,220 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
541,127,551 |
3,176,949,609 |
5,091,949,995 |
-933,384,220 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
541,127,551 |
3,176,949,609 |
5,091,949,995 |
-933,384,220 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
108 |
635 |
485 |
-89 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|