1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
411,945,708,231 |
|
211,602,880,449 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,839,703,888 |
|
27,251,508,310 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
407,106,004,343 |
|
184,351,372,139 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
366,946,346,605 |
|
150,381,695,820 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,159,657,738 |
|
33,969,676,319 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,394,342,400 |
|
2,088,272,862 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
7,304,347,072 |
|
9,050,387,094 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,304,347,072 |
|
6,117,796,833 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,531,525,009 |
|
16,408,764,096 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,042,237,456 |
|
8,427,097,769 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,855,310,058 |
|
2,171,700,222 |
|
|
12. Thu nhập khác |
231,302,355 |
|
22,422,029,601 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,628,117,711 |
|
26,995,823,365 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,396,815,356 |
|
-4,573,793,764 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,458,494,702 |
|
-2,402,093,542 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
824,077,891 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,634,416,811 |
|
-2,402,093,542 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,634,416,811 |
|
-2,402,093,542 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
327 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-480 |
|
|