TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
380,382,433,855 |
377,014,053,127 |
|
383,159,910,488 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,475,854,835 |
11,342,514,419 |
|
13,741,954,871 |
|
1. Tiền |
12,475,854,835 |
11,342,514,419 |
|
13,741,954,871 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,827,379,999 |
107,067,105,536 |
|
103,833,822,290 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,984,353,650 |
76,845,468,114 |
|
74,052,884,157 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,145,609,770 |
18,463,095,267 |
|
17,508,808,885 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,415,482,163 |
29,476,607,739 |
|
33,279,984,291 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,718,065,584 |
-17,718,065,584 |
|
-21,019,311,617 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
11,456,574 |
|
IV. Hàng tồn kho |
252,910,438,426 |
239,623,423,757 |
|
255,125,810,483 |
|
1. Hàng tồn kho |
256,354,365,056 |
244,750,064,539 |
|
260,252,451,265 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,443,926,630 |
-5,126,640,782 |
|
-5,126,640,782 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,168,760,595 |
18,981,009,415 |
|
10,458,322,844 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
774,472,940 |
764,392,569 |
|
517,459,901 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,222,657,245 |
16,821,287,638 |
|
8,822,270,123 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
1,171,630,410 |
1,395,329,208 |
|
1,118,592,820 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
171,963,370,391 |
175,448,080,096 |
|
166,077,122,563 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
348,350,400 |
348,350,400 |
|
348,350,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
348,350,400 |
348,350,400 |
|
348,350,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
157,336,181,541 |
158,016,319,974 |
|
151,564,590,974 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
151,488,053,305 |
152,282,479,186 |
|
146,057,825,082 |
|
- Nguyên giá |
288,426,162,195 |
295,815,835,787 |
|
302,995,588,015 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,938,108,890 |
-143,533,356,601 |
|
-156,937,762,933 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,848,128,236 |
5,733,840,788 |
|
5,506,765,892 |
|
- Nguyên giá |
8,673,560,322 |
8,673,560,322 |
|
8,673,560,322 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,825,432,086 |
-2,939,719,534 |
|
-3,166,794,430 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,746,147,719 |
6,469,994,302 |
|
4,907,695,391 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,746,147,719 |
6,469,994,302 |
|
4,907,695,391 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
|
1,814,113,636 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
|
1,814,113,636 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,718,577,095 |
8,799,301,784 |
|
7,442,372,162 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,718,577,095 |
8,799,301,784 |
|
7,442,372,162 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
552,345,804,246 |
552,462,133,223 |
|
549,237,033,051 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
410,426,607,965 |
408,281,599,783 |
|
408,250,833,751 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
382,357,165,425 |
379,312,589,243 |
|
380,984,157,939 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,668,610,028 |
84,872,002,845 |
|
89,295,522,593 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,722,861,459 |
57,994,011,977 |
|
51,640,525,020 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,611,612,678 |
6,933,454,846 |
|
3,340,372,229 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,279,681,325 |
10,678,435,641 |
|
6,459,478,740 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
66,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,369,850,508 |
14,499,818,117 |
|
22,867,565,451 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
197,551,016,060 |
204,115,332,450 |
|
207,227,160,539 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
153,533,367 |
153,533,367 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,069,442,540 |
28,969,010,540 |
|
27,266,675,812 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,469,442,540 |
22,369,010,540 |
|
20,666,675,812 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
|
6,600,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
141,919,196,281 |
144,180,533,440 |
|
140,986,199,300 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
141,919,196,281 |
144,180,533,440 |
|
140,986,199,300 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
105,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,884,133,333 |
21,884,133,333 |
|
21,884,133,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
|
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
617,225,337 |
617,225,337 |
|
617,225,337 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,417,847,611 |
16,679,184,770 |
|
13,484,850,630 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,043,569,949 |
4,304,907,108 |
|
1,563,815,324 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,374,277,662 |
12,374,277,662 |
|
11,921,035,306 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
552,345,804,246 |
552,462,133,223 |
|
549,237,033,051 |
|