MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3-2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 380,382,433,855 377,014,053,127 383,159,910,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,475,854,835 11,342,514,419 13,741,954,871
1. Tiền 12,475,854,835 11,342,514,419 13,741,954,871
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,827,379,999 107,067,105,536 103,833,822,290
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75,984,353,650 76,845,468,114 74,052,884,157
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,145,609,770 18,463,095,267 17,508,808,885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,415,482,163 29,476,607,739 33,279,984,291
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,718,065,584 -17,718,065,584 -21,019,311,617
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 11,456,574
IV. Hàng tồn kho 252,910,438,426 239,623,423,757 255,125,810,483
1. Hàng tồn kho 256,354,365,056 244,750,064,539 260,252,451,265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,443,926,630 -5,126,640,782 -5,126,640,782
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,168,760,595 18,981,009,415 10,458,322,844
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 774,472,940 764,392,569 517,459,901
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,222,657,245 16,821,287,638 8,822,270,123
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,171,630,410 1,395,329,208 1,118,592,820
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 171,963,370,391 175,448,080,096 166,077,122,563
I. Các khoản phải thu dài hạn 348,350,400 348,350,400 348,350,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 348,350,400 348,350,400 348,350,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 157,336,181,541 158,016,319,974 151,564,590,974
1. Tài sản cố định hữu hình 151,488,053,305 152,282,479,186 146,057,825,082
- Nguyên giá 288,426,162,195 295,815,835,787 302,995,588,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,938,108,890 -143,533,356,601 -156,937,762,933
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,848,128,236 5,733,840,788 5,506,765,892
- Nguyên giá 8,673,560,322 8,673,560,322 8,673,560,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,825,432,086 -2,939,719,534 -3,166,794,430
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,746,147,719 6,469,994,302 4,907,695,391
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,746,147,719 6,469,994,302 4,907,695,391
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,718,577,095 8,799,301,784 7,442,372,162
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,718,577,095 8,799,301,784 7,442,372,162
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 552,345,804,246 552,462,133,223 549,237,033,051
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 410,426,607,965 408,281,599,783 408,250,833,751
I. Nợ ngắn hạn 382,357,165,425 379,312,589,243 380,984,157,939
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,668,610,028 84,872,002,845 89,295,522,593
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 80,722,861,459 57,994,011,977 51,640,525,020
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,611,612,678 6,933,454,846 3,340,372,229
4. Phải trả người lao động 8,279,681,325 10,678,435,641 6,459,478,740
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 66,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,369,850,508 14,499,818,117 22,867,565,451
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 197,551,016,060 204,115,332,450 207,227,160,539
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 153,533,367 153,533,367
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,069,442,540 28,969,010,540 27,266,675,812
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,469,442,540 22,369,010,540 20,666,675,812
9. Trái phiếu chuyển đổi 6,600,000,000 6,600,000,000 6,600,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 141,919,196,281 144,180,533,440 140,986,199,300
I. Vốn chủ sở hữu 141,919,196,281 144,180,533,440 140,986,199,300
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,000,000,000 105,000,000,000 105,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,884,133,333 21,884,133,333 21,884,133,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,000 -10,000 -10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 617,225,337 617,225,337 617,225,337
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,417,847,611 16,679,184,770 13,484,850,630
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,043,569,949 4,304,907,108 1,563,815,324
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,374,277,662 12,374,277,662 11,921,035,306
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 552,345,804,246 552,462,133,223 549,237,033,051
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.