MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 474,675,475,751 420,791,663,331 443,216,418,212 380,382,433,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,898,014,869 28,250,349,344 16,332,565,167 12,475,854,835
1. Tiền 58,898,014,869 28,250,349,344 16,332,565,167 12,475,854,835
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,996,092,376 111,471,504,561 150,825,653,394 103,827,379,999
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,905,923,078 75,359,398,100 95,385,449,818 75,984,353,650
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,706,285,902 21,617,153,709 19,613,760,925 19,145,609,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,508,736,179 30,795,898,207 52,127,388,106 26,415,482,163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,124,852,783 -16,300,945,455 -16,300,945,455 -17,718,065,584
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 285,667,397,848 266,972,358,217 263,600,355,023 252,910,438,426
1. Hàng tồn kho 289,111,324,478 267,050,856,543 267,044,281,653 256,354,365,056
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,443,926,630 -78,498,326 -3,443,926,630 -3,443,926,630
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,113,970,658 14,097,451,209 12,457,844,628 11,168,760,595
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 593,819,147 807,906,087 788,604,267 774,472,940
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,341,647,769 12,191,699,739 10,497,609,951 9,222,657,245
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,178,503,742 1,097,845,383 1,171,630,410
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,171,630,410
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 163,054,963,313 165,419,770,958 173,918,559,961 171,963,370,391
I. Các khoản phải thu dài hạn 348,350,400 348,350,400 348,350,400 348,350,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 348,350,400 348,350,400 348,350,400 348,350,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 143,122,178,108 140,264,826,333 154,394,108,409 157,336,181,541
1. Tài sản cố định hữu hình 137,887,316,871 134,829,236,513 148,431,692,725 151,488,053,305
- Nguyên giá 256,491,158,038 259,230,660,410 278,939,742,059 288,426,162,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,603,841,167 -124,401,423,897 -130,508,049,334 -136,938,108,890
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,234,861,237 5,435,589,820 5,962,415,684 5,848,128,236
- Nguyên giá 7,733,177,922 8,040,277,922 8,673,560,322 8,673,560,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,498,316,685 -2,604,688,102 -2,711,144,638 -2,825,432,086
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,365,477,900 14,222,575,295 9,190,258,685 3,746,147,719
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,365,477,900 14,222,575,295 9,190,258,685 3,746,147,719
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,404,843,269 8,769,905,294 8,171,728,831 8,718,577,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,404,843,269 8,769,905,294 8,171,728,831 8,718,577,095
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 637,730,439,064 586,211,434,289 617,134,978,173 552,345,804,246
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 498,719,502,507 444,001,639,203 476,240,358,699 410,426,607,965
I. Nợ ngắn hạn 471,679,391,467 420,180,517,663 439,521,901,659 382,357,165,425
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,372,937,991 84,219,910,338 105,664,769,346 79,668,610,028
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,925,967,814 26,180,684,966 45,110,542,274 80,722,861,459
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,686,488,917 4,145,767,393 2,519,417,551 3,611,612,678
4. Phải trả người lao động 9,771,162,690 8,312,928,537 6,823,428,582 8,279,681,325
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,488,427,420 6,260,404,062 13,602,626,945 12,369,850,508
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 316,280,873,268 291,923,579,000 265,647,583,594 197,551,016,060
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 153,533,367 -862,756,633 153,533,367 153,533,367
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,040,111,040 23,821,121,540 36,718,457,040 28,069,442,540
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,990,111,040 23,771,121,540 30,068,457,040 21,469,442,540
9. Trái phiếu chuyển đổi 6,600,000,000 6,600,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 139,010,936,557 142,209,795,086 140,894,619,474 141,919,196,281
I. Vốn chủ sở hữu 139,010,936,557 142,209,795,086 140,894,619,474 141,919,196,281
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,000,000,000 105,000,000,000 105,000,000,000 105,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,915,800,000 21,884,133,333 21,884,133,333 21,884,133,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,000 -10,000 -10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 617,225,337 617,225,337 617,225,337 617,225,337
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,477,911,220 14,708,446,416 13,393,270,804 14,417,847,611
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,759,834,060 7,759,834,060 7,378,042,668 2,043,569,949
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,718,077,160 6,948,612,356 6,015,228,136 12,374,277,662
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 637,730,439,064 586,211,434,289 617,134,978,173 552,345,804,246
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.