1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
79,005,596,174 |
111,113,719,496 |
85,215,492,786 |
77,931,760,300 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
79,005,596,174 |
111,113,719,496 |
85,215,492,786 |
77,931,760,300 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
70,213,339,060 |
102,528,095,381 |
73,206,335,605 |
69,821,055,523 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
8,792,257,114 |
8,585,624,115 |
12,009,157,181 |
8,110,704,777 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,228,131 |
328,398 |
654,255 |
892,590,646 |
|
7. Chi phí tài chính
|
1,341,310,953 |
1,060,681,375 |
709,140,209 |
787,388,820 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,300,608,122 |
1,060,681,375 |
707,149,059 |
787,388,820 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
657,901,949 |
768,415,573 |
520,308,443 |
912,584,418 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,416,090,860 |
848,507,835 |
1,017,989,720 |
1,173,240,689 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,397,181,483 |
5,908,347,730 |
9,762,373,064 |
6,130,081,496 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
5,580,413 |
8,311 |
|
13. Chi phí khác
|
33,059,692 |
812,606,917 |
|
96,905,662 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-33,059,692 |
-812,606,917 |
5,580,413 |
-96,897,351 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,364,121,791 |
5,095,740,813 |
9,767,953,477 |
6,033,184,145 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
787,267,994 |
897,652,279 |
1,823,506,383 |
1,035,438,500 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,576,853,797 |
4,198,088,534 |
7,944,447,094 |
4,997,745,645 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
68,874,227 |
43,977,200 |
212,591 |
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,507,979,570 |
4,154,111,334 |
7,944,234,503 |
4,997,745,645 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
141 |
131 |
248 |
322 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|