MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 259,525,054,900 275,440,793,043 300,492,721,332 306,768,114,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,353,249,594 17,284,419,704 13,307,451,381 6,719,493,259
1. Tiền 10,303,249,594 13,612,613,747 4,295,451,381 3,529,493,259
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000 3,671,805,957 9,012,000,000 3,190,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,124,692,936 67,657,016,099 177,420,467,277 32,296,300,465
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,548,862,231 50,763,857,152 165,907,153,275 26,210,796,596
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,777,246,458 19,054,094,786 13,729,299,841 8,687,060,831
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,139,693,570 3,177,173,484 3,120,123,484 3,157,359,484
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,341,109,323 -5,338,109,323 -5,336,109,323 -5,758,916,446
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 178,611,854,387 183,082,294,918 106,730,418,932 261,780,586,451
1. Hàng tồn kho 180,063,195,371 184,533,635,902 108,181,759,916 263,231,927,435
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,451,340,984 -1,451,340,984 -1,451,340,984 -1,451,340,984
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,435,257,983 7,417,062,322 3,034,383,742 5,971,734,529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,595,268,198 4,486,390,737 1,550,646,486 3,790,909,427
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,159,228,062 773,472,579 778,660,201 1,588,605,792
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,680,761,723 2,157,199,006 705,077,055 592,219,310
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,639,318,840 111,320,320,783 108,645,289,043 110,188,790,481
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,024,265,590 2,024,265,590 2,024,265,590 2,024,265,590
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,024,265,590 2,024,265,590 2,024,265,590
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,563,926,721 73,324,515,234 69,017,382,626 69,071,682,474
1. Tài sản cố định hữu hình 77,133,244,397 72,920,943,181 68,640,920,844 68,722,330,963
- Nguyên giá 221,770,618,246 221,937,718,246 222,191,718,246 226,999,737,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,637,373,849 -149,016,775,065 -153,550,797,402 -158,277,406,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 430,682,324 403,572,053 376,461,782 349,351,511
- Nguyên giá 1,689,368,672 1,689,368,672 1,689,368,672 1,689,368,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,258,686,348 -1,285,796,619 -1,312,906,890 -1,340,017,161
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,642,978,863 7,090,088,635 11,660,586,688 16,700,287,813
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,642,978,863 7,090,088,635 11,660,586,688 16,700,287,813
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,988,251,895 19,988,251,895 19,988,251,895 15,257,416,075
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,730,835,820 4,730,835,820 4,730,835,820
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,257,416,075 15,257,416,075 15,257,416,075 15,257,416,075
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,419,895,771 8,893,199,429 5,954,802,244 7,135,138,529
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,419,895,771 8,893,199,429 5,954,802,244 7,135,138,529
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 375,164,373,740 386,761,113,826 409,138,010,375 416,956,905,185
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 271,248,966,799 293,334,368,947 271,173,442,626 279,656,380,414
I. Nợ ngắn hạn 261,248,966,799 247,586,553,056 261,173,442,626 269,656,380,414
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,830,911,503 36,386,494,015 35,019,135,055 48,693,996,784
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,357,753,690 19,665,775,690 638,775,690 2,183,574,025
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,858,716,373 11,242,868,840 15,771,859,294 5,868,835,929
4. Phải trả người lao động 4,483,226,802 4,180,849,246 4,351,950,667 3,853,973,717
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,849,598,876 7,368,996,094 3,578,210,924 5,907,791,097
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,102,445,644 17,386,494,364 14,048,704,346 15,338,404,599
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 183,689,773,161 151,278,534,057 187,688,265,900 187,733,263,513
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76,540,750 76,540,750 76,540,750 76,540,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,000,000,000 45,747,815,891 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,000,000,000 45,747,815,891 10,000,000,000 10,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 103,915,406,941 93,426,744,879 137,964,567,749 137,300,524,771
I. Vốn chủ sở hữu 103,915,406,941 93,426,744,879 137,964,567,749 137,300,524,771
1. Vốn góp của chủ sở hữu 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,052,895,190 17,052,895,190 17,052,895,190 17,052,895,190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,574,071,618 15,574,071,618 15,574,071,618 15,574,071,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -46,088,839,867 -56,577,501,929 -12,039,679,059 -12,703,722,037
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -27,982,400,267 -38,471,062,329 6,066,760,541 873,580,547
- LNST chưa phân phối kỳ này -18,106,439,600 -18,106,439,600 -18,106,439,600 -13,577,302,584
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 375,164,373,740 386,761,113,826 409,138,010,375 416,956,905,185
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.