TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
259,525,054,900 |
275,440,793,043 |
300,492,721,332 |
306,768,114,704 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,353,249,594 |
17,284,419,704 |
13,307,451,381 |
6,719,493,259 |
|
1. Tiền |
10,303,249,594 |
13,612,613,747 |
4,295,451,381 |
3,529,493,259 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000 |
3,671,805,957 |
9,012,000,000 |
3,190,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,124,692,936 |
67,657,016,099 |
177,420,467,277 |
32,296,300,465 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,548,862,231 |
50,763,857,152 |
165,907,153,275 |
26,210,796,596 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,777,246,458 |
19,054,094,786 |
13,729,299,841 |
8,687,060,831 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,139,693,570 |
3,177,173,484 |
3,120,123,484 |
3,157,359,484 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,341,109,323 |
-5,338,109,323 |
-5,336,109,323 |
-5,758,916,446 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
178,611,854,387 |
183,082,294,918 |
106,730,418,932 |
261,780,586,451 |
|
1. Hàng tồn kho |
180,063,195,371 |
184,533,635,902 |
108,181,759,916 |
263,231,927,435 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,451,340,984 |
-1,451,340,984 |
-1,451,340,984 |
-1,451,340,984 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,435,257,983 |
7,417,062,322 |
3,034,383,742 |
5,971,734,529 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,595,268,198 |
4,486,390,737 |
1,550,646,486 |
3,790,909,427 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,159,228,062 |
773,472,579 |
778,660,201 |
1,588,605,792 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,680,761,723 |
2,157,199,006 |
705,077,055 |
592,219,310 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
115,639,318,840 |
111,320,320,783 |
108,645,289,043 |
110,188,790,481 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,024,265,590 |
2,024,265,590 |
2,024,265,590 |
2,024,265,590 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,024,265,590 |
|
2,024,265,590 |
2,024,265,590 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,563,926,721 |
73,324,515,234 |
69,017,382,626 |
69,071,682,474 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,133,244,397 |
72,920,943,181 |
68,640,920,844 |
68,722,330,963 |
|
- Nguyên giá |
221,770,618,246 |
221,937,718,246 |
222,191,718,246 |
226,999,737,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,637,373,849 |
-149,016,775,065 |
-153,550,797,402 |
-158,277,406,837 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
430,682,324 |
403,572,053 |
376,461,782 |
349,351,511 |
|
- Nguyên giá |
1,689,368,672 |
1,689,368,672 |
1,689,368,672 |
1,689,368,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,258,686,348 |
-1,285,796,619 |
-1,312,906,890 |
-1,340,017,161 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,642,978,863 |
7,090,088,635 |
11,660,586,688 |
16,700,287,813 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,642,978,863 |
7,090,088,635 |
11,660,586,688 |
16,700,287,813 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,988,251,895 |
19,988,251,895 |
19,988,251,895 |
15,257,416,075 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,730,835,820 |
4,730,835,820 |
4,730,835,820 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,257,416,075 |
15,257,416,075 |
15,257,416,075 |
15,257,416,075 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,419,895,771 |
8,893,199,429 |
5,954,802,244 |
7,135,138,529 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,419,895,771 |
8,893,199,429 |
5,954,802,244 |
7,135,138,529 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
375,164,373,740 |
386,761,113,826 |
409,138,010,375 |
416,956,905,185 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
271,248,966,799 |
293,334,368,947 |
271,173,442,626 |
279,656,380,414 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
261,248,966,799 |
247,586,553,056 |
261,173,442,626 |
269,656,380,414 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,830,911,503 |
36,386,494,015 |
35,019,135,055 |
48,693,996,784 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,357,753,690 |
19,665,775,690 |
638,775,690 |
2,183,574,025 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,858,716,373 |
11,242,868,840 |
15,771,859,294 |
5,868,835,929 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,483,226,802 |
4,180,849,246 |
4,351,950,667 |
3,853,973,717 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,849,598,876 |
7,368,996,094 |
3,578,210,924 |
5,907,791,097 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,102,445,644 |
17,386,494,364 |
14,048,704,346 |
15,338,404,599 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
183,689,773,161 |
151,278,534,057 |
187,688,265,900 |
187,733,263,513 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,000,000,000 |
45,747,815,891 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
45,747,815,891 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
103,915,406,941 |
93,426,744,879 |
137,964,567,749 |
137,300,524,771 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
103,915,406,941 |
93,426,744,879 |
137,964,567,749 |
137,300,524,771 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-46,088,839,867 |
-56,577,501,929 |
-12,039,679,059 |
-12,703,722,037 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-27,982,400,267 |
-38,471,062,329 |
6,066,760,541 |
873,580,547 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-18,106,439,600 |
-18,106,439,600 |
-18,106,439,600 |
-13,577,302,584 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
375,164,373,740 |
386,761,113,826 |
409,138,010,375 |
416,956,905,185 |
|