MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 127,743,595,672 124,178,421,267 137,228,738,796 143,338,126,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,123,152,597 12,513,029,295 7,053,716,627 364,230,760
1. Tiền 16,123,152,597 12,413,029,295 7,053,716,627 364,230,760
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,227,305,432 37,439,487,033 40,778,112,197 31,639,812,536
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,028,741,509 34,912,749,661 40,987,627,538 30,913,386,351
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,470,266,190 4,871,695,585 2,823,105,199 3,716,270,697
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,703,232,232 3,196,732,012 2,419,854,971 2,369,217,239
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,903,891,739 -5,541,690,225 -5,452,475,511 -5,359,061,751
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,928,957,240
IV. Hàng tồn kho 63,857,146,536 61,738,493,981 75,772,252,260 102,412,084,621
1. Hàng tồn kho 64,167,652,691 64,194,531,969 79,717,776,506 106,214,616,420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -310,506,155 -2,456,037,988 -3,945,524,246 -3,802,531,799
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,535,991,107 12,487,410,958 13,624,657,712 8,921,999,060
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,769,295,079 11,346,195,415 12,370,243,768 7,724,155,614
2. Thuế GTGT được khấu trừ 989,197,726 960,253,193 958,445,994 992,753,096
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 777,498,302 180,962,350 295,967,950 205,090,350
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 148,728,241,417 148,451,651,917 138,459,905,885 144,159,678,839
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,538,317,663 1,743,617,631 2,268,397,606 2,252,093,606
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,538,317,663 1,743,617,631 2,268,397,606 2,252,093,606
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 107,591,409,299 111,118,751,231 96,929,457,891 94,350,488,675
1. Tài sản cố định hữu hình 106,856,299,133 110,421,272,654 96,281,615,103 93,752,281,676
- Nguyên giá 193,993,044,606 201,136,496,186 190,679,817,284 192,752,167,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,136,745,473 -90,715,223,532 -94,398,202,181 -98,999,885,607
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 735,110,166 697,478,577 647,842,788 598,206,999
- Nguyên giá 2,213,482,799 2,213,482,799 2,213,482,799 2,213,482,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,478,372,633 -1,516,004,222 -1,565,640,011 -1,615,275,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,516,976,738 14,144,276,677 17,551,342,239 19,560,573,133
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,516,976,738 14,144,276,677 17,551,342,239 19,560,573,133
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,277,564,875 14,752,365,200 14,752,365,200 16,498,016,075
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,730,835,820 3,132,600,000 3,132,600,000 3,132,600,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,365,416,075 13,365,416,075 13,365,416,075 13,365,416,075
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,818,687,020 -1,745,650,875 -1,745,650,875
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,803,972,842 6,692,641,178 6,958,342,949 11,498,507,350
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,803,972,842 6,692,641,178 6,958,342,949 11,498,507,350
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 276,471,837,089 272,630,073,184 275,688,644,681 287,497,805,816
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 121,127,217,168 117,584,573,996 121,310,467,423 134,881,240,675
I. Nợ ngắn hạn 117,737,342,168 114,194,698,996 117,958,717,423 131,917,615,675
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,443,039,760 25,660,403,607 26,409,600,719 25,089,275,634
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 637,775,688 637,775,688 637,814,688 637,814,688
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,744,486,252 7,713,121,722 10,764,928,898 8,604,429,407
4. Phải trả người lao động 6,683,229,048 5,124,947,736 5,896,814,071 6,328,230,987
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 120,868,740 125,928,038 279,144,705 7,125,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,221,331,904 15,367,023,675 13,830,779,848 15,966,084,214
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,810,070,026 59,488,957,780 60,063,093,744 75,208,114,995
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76,540,750 76,540,750 76,540,750 76,540,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,389,875,000 3,389,875,000 3,351,750,000 2,963,625,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,000,000 18,000,000 18,000,000 18,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,371,875,000 3,371,875,000 3,333,750,000 2,945,625,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 155,344,619,921 155,045,499,188 154,378,177,258 152,616,565,141
I. Vốn chủ sở hữu 155,344,619,921 155,045,499,188 154,378,177,258 152,616,565,141
1. Vốn góp của chủ sở hữu 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,052,895,190 17,052,895,190 17,052,895,190 17,052,895,190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,574,071,618 15,574,071,618 15,574,071,618 15,574,071,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,340,373,113 5,041,252,380 4,373,930,450 2,612,318,333
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,226,874,854 1,465,262,737
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,147,055,596 1,147,055,596
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 276,471,837,089 272,630,073,184 275,688,644,681 287,497,805,816
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.