TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
127,743,595,672 |
124,178,421,267 |
137,228,738,796 |
143,338,126,977 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,123,152,597 |
12,513,029,295 |
7,053,716,627 |
364,230,760 |
|
1. Tiền |
16,123,152,597 |
12,413,029,295 |
7,053,716,627 |
364,230,760 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
100,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,227,305,432 |
37,439,487,033 |
40,778,112,197 |
31,639,812,536 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,028,741,509 |
34,912,749,661 |
40,987,627,538 |
30,913,386,351 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,470,266,190 |
4,871,695,585 |
2,823,105,199 |
3,716,270,697 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,703,232,232 |
3,196,732,012 |
2,419,854,971 |
2,369,217,239 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,903,891,739 |
-5,541,690,225 |
-5,452,475,511 |
-5,359,061,751 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,928,957,240 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,857,146,536 |
61,738,493,981 |
75,772,252,260 |
102,412,084,621 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,167,652,691 |
64,194,531,969 |
79,717,776,506 |
106,214,616,420 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-310,506,155 |
-2,456,037,988 |
-3,945,524,246 |
-3,802,531,799 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,535,991,107 |
12,487,410,958 |
13,624,657,712 |
8,921,999,060 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,769,295,079 |
11,346,195,415 |
12,370,243,768 |
7,724,155,614 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
989,197,726 |
960,253,193 |
958,445,994 |
992,753,096 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
777,498,302 |
180,962,350 |
295,967,950 |
205,090,350 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
148,728,241,417 |
148,451,651,917 |
138,459,905,885 |
144,159,678,839 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,538,317,663 |
1,743,617,631 |
2,268,397,606 |
2,252,093,606 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,538,317,663 |
1,743,617,631 |
2,268,397,606 |
2,252,093,606 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
107,591,409,299 |
111,118,751,231 |
96,929,457,891 |
94,350,488,675 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
106,856,299,133 |
110,421,272,654 |
96,281,615,103 |
93,752,281,676 |
|
- Nguyên giá |
193,993,044,606 |
201,136,496,186 |
190,679,817,284 |
192,752,167,283 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,136,745,473 |
-90,715,223,532 |
-94,398,202,181 |
-98,999,885,607 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
735,110,166 |
697,478,577 |
647,842,788 |
598,206,999 |
|
- Nguyên giá |
2,213,482,799 |
2,213,482,799 |
2,213,482,799 |
2,213,482,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,478,372,633 |
-1,516,004,222 |
-1,565,640,011 |
-1,615,275,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,516,976,738 |
14,144,276,677 |
17,551,342,239 |
19,560,573,133 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,516,976,738 |
14,144,276,677 |
17,551,342,239 |
19,560,573,133 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,277,564,875 |
14,752,365,200 |
14,752,365,200 |
16,498,016,075 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,730,835,820 |
3,132,600,000 |
3,132,600,000 |
3,132,600,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,365,416,075 |
13,365,416,075 |
13,365,416,075 |
13,365,416,075 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,818,687,020 |
-1,745,650,875 |
-1,745,650,875 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,803,972,842 |
6,692,641,178 |
6,958,342,949 |
11,498,507,350 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,803,972,842 |
6,692,641,178 |
6,958,342,949 |
11,498,507,350 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
276,471,837,089 |
272,630,073,184 |
275,688,644,681 |
287,497,805,816 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
121,127,217,168 |
117,584,573,996 |
121,310,467,423 |
134,881,240,675 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
117,737,342,168 |
114,194,698,996 |
117,958,717,423 |
131,917,615,675 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,443,039,760 |
25,660,403,607 |
26,409,600,719 |
25,089,275,634 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
637,775,688 |
637,775,688 |
637,814,688 |
637,814,688 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,744,486,252 |
7,713,121,722 |
10,764,928,898 |
8,604,429,407 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,683,229,048 |
5,124,947,736 |
5,896,814,071 |
6,328,230,987 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
120,868,740 |
125,928,038 |
279,144,705 |
7,125,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,221,331,904 |
15,367,023,675 |
13,830,779,848 |
15,966,084,214 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,810,070,026 |
59,488,957,780 |
60,063,093,744 |
75,208,114,995 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,389,875,000 |
3,389,875,000 |
3,351,750,000 |
2,963,625,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,371,875,000 |
3,371,875,000 |
3,333,750,000 |
2,945,625,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
155,344,619,921 |
155,045,499,188 |
154,378,177,258 |
152,616,565,141 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
155,344,619,921 |
155,045,499,188 |
154,378,177,258 |
152,616,565,141 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,340,373,113 |
5,041,252,380 |
4,373,930,450 |
2,612,318,333 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,226,874,854 |
1,465,262,737 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,147,055,596 |
1,147,055,596 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
276,471,837,089 |
272,630,073,184 |
275,688,644,681 |
287,497,805,816 |
|