1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,353,533,446 |
151,420,317,592 |
151,514,808,500 |
2,688,306,600 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
125,353,533,446 |
151,420,317,592 |
151,514,808,500 |
2,688,306,600 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
123,948,907,219 |
150,793,755,986 |
150,237,392,350 |
2,588,231,277 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,404,626,227 |
626,561,606 |
1,277,416,150 |
100,075,323 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,086,391,498 |
439,214,763 |
689,437 |
60,984 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,171,227,864 |
5,937,897,350 |
6,131,518,132 |
1,145,900,234 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,127,965,721 |
|
6,072,679,399 |
1,000,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
386,194,637 |
229,051,785 |
458,103,570 |
229,051,785 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,064,173,515 |
3,920,667,608 |
4,130,638,379 |
1,436,680,379 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,130,578,291 |
-9,021,840,374 |
-9,442,154,494 |
-2,711,496,091 |
|
12. Thu nhập khác |
32,616,353,722 |
|
|
20,800,004,400 |
|
13. Chi phí khác |
19,208,066,358 |
105,000,000 |
|
21,112,277,748 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,408,287,364 |
-105,000,000 |
|
-312,273,348 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,722,290,927 |
-9,126,840,374 |
-9,442,154,494 |
-3,023,769,439 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
48,369,194 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,770,660,121 |
-9,126,840,374 |
-9,442,154,494 |
-3,023,769,439 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,082,712,455 |
-8,380,693,127 |
-7,424,872,923 |
97,825,719 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,312,052,334 |
-746,147,247 |
-2,017,281,571 |
-3,121,595,158 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
567 |
-145 |
-274 |
-899 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
567 |
-145 |
-274 |
-899 |
|