MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,363,636,363 -12,600,000,000 108,368,900,000 50,998,477,273
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,363,636,363 -12,600,000,000 108,368,900,000 50,998,477,273
4. Giá vốn hàng bán -8,250,760,000 104,962,198,050 48,698,323,600
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,363,636,363 -4,349,240,000 3,406,701,950 2,300,153,673
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,816 10,551 263,566 87,048,901,255
7. Chi phí tài chính 392,018,704 -26,440,790,951 -1,648,731,909 41,985,976,667
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,935,000,000 5,419,987,555
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 459,229,101 461,782,501
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 797,017,719 -69,381,552,630 174,000,500 3,364,988,032
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 174,601,756 91,473,114,132 4,422,467,824 43,536,307,728
12. Thu nhập khác 69,959,157,478 29,686,928
13. Chi phí khác 1,407,538,582 68,945,044,702 144,709,917 -144,709,917
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,407,538,582 1,014,112,776 -144,709,917 174,396,845
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,232,936,826 92,487,226,908 4,277,757,907 43,710,704,573
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 272,229,459 822,904,840 -193,459,818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,505,166,285 91,664,322,068 4,277,757,907 43,904,164,391
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,373,109,601 91,285,468,838 4,422,852,770 43,874,239,135
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -132,056,684 378,853,230 -145,094,863 29,925,256
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -953 222 77 831
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -953 222 77 831
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.