1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,521,179,160 |
5,035,374,337 |
19,445,560,015 |
3,375,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
49,483,407 |
3,940,790 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,471,695,753 |
5,031,433,547 |
19,445,560,015 |
3,375,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,615,104,089 |
1,966,685,375 |
12,343,070,824 |
2,252,062,500 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,856,591,664 |
3,064,748,172 |
7,102,489,191 |
1,122,937,500 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
128,688 |
354,427 |
164,477 |
4,319 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,205,848,541 |
|
4,413,525,858 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,203,047,408 |
|
1,647,472,415 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
758,128,566 |
|
9,000,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,867,647,982 |
1,337,885,626 |
1,305,656,793 |
1,503,177,273 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,025,095,263 |
1,727,216,973 |
1,374,471,017 |
-380,235,454 |
|
12. Thu nhập khác |
|
450,000 |
|
2,191,755 |
|
13. Chi phí khác |
9,684,646,797 |
595,972,511 |
542,098,623 |
1,356,958,252 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,684,646,797 |
-595,522,511 |
-542,098,623 |
-1,354,766,497 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
340,448,466 |
1,131,694,462 |
832,372,394 |
-1,735,001,951 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,482,257,378 |
635,964,393 |
166,474,479 |
40,575,845 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,141,808,912 |
495,730,069 |
665,897,915 |
-1,775,577,796 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,727,289,856 |
-65,550,076 |
665,897,915 |
-1,775,577,796 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
585,480,944 |
561,280,145 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-47 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-47 |
|
|
|
|