MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 409,837,233,238 410,005,085,991 413,207,430,916 412,479,644,112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 231,714,549 204,815,018 235,813,566 251,453,855
1. Tiền 231,714,549 204,815,018 235,813,566 251,453,855
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 395,236,412,718 395,378,229,723 398,546,816,942 397,803,389,849
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 176,614,161,602 176,536,961,701 176,336,961,701 176,245,782,901
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,393,596,599 30,382,627,345 34,282,627,345 33,736,091,345
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,500,000,000 15,500,000,000 15,500,000,000 15,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 235,212,935,897 235,242,922,057 234,711,509,276 234,605,796,983
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,484,281,380 -62,284,281,380 -62,284,281,380 -62,284,281,380
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,322,361,628 11,322,361,628 11,322,361,628 11,322,361,628
1. Hàng tồn kho 11,951,124,151 11,951,124,151 11,951,124,151 11,951,124,151
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -628,762,523 -628,762,523 -628,762,523 -628,762,523
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,046,744,343 3,099,679,622 3,102,438,780 3,102,438,780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,028,941,902 2,081,877,181 2,084,636,339 2,084,636,339
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,017,802,441 1,017,802,441 1,017,802,441 1,017,802,441
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 564,240,244,708 563,825,223,928 563,361,862,938 562,929,409,575
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,200,000,000 20,200,000,000 20,200,000,000 20,200,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 20,200,000,000 20,200,000,000 20,200,000,000 20,200,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 369,504,915,548 369,065,795,514 368,626,533,778 368,187,271,844
1. Tài sản cố định hữu hình 2,624,753,179 2,360,051,749 2,095,208,617 1,830,365,287
- Nguyên giá 23,555,831,634 23,555,831,634 23,555,831,634 23,555,831,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,931,078,455 -21,195,779,885 -21,460,623,017 -21,725,466,347
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 366,880,162,369 366,705,743,765 366,531,325,161 366,356,906,557
- Nguyên giá 375,426,674,000 375,426,674,000 375,426,674,000 375,426,674,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,546,511,631 -8,720,930,235 -8,895,348,839 -9,069,767,443
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 156,431,832,497 156,431,832,497 156,431,832,497 156,431,832,497
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 234,181,818 234,181,818 234,181,818 234,181,818
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 156,197,650,679 156,197,650,679 156,197,650,679 156,197,650,679
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,378,684,061 3,378,684,061 3,378,684,061 3,378,684,061
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,621,315,939 -6,621,315,939 -6,621,315,939 -6,621,315,939
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,724,812,602 14,748,911,856 14,724,812,602 14,731,621,173
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,099,254 6,808,571
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 14,724,812,602 14,724,812,602 14,724,812,602 14,724,812,602
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 974,077,477,946 973,830,309,919 976,569,293,854 975,409,053,687
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 454,804,394,858 458,063,919,745 463,367,610,674 464,643,849,884
I. Nợ ngắn hạn 437,854,546,870 440,686,156,979 445,739,547,624 446,588,196,818
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,226,157,117 43,584,509,712 43,560,410,557 43,089,509,712
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 134,841,178,800 135,541,178,800 139,613,178,796 139,521,999,996
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 421,868,944 468,128,444 508,238,444 531,278,444
4. Phải trả người lao động 2,109,043,275 2,699,075,642 3,098,109,488 3,257,386,411
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 83,501,213,672 84,501,213,672 85,501,213,672 86,501,213,672
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 75,638,329,534 75,775,295,181 75,341,641,139 75,570,053,055
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,116,755,528 98,116,755,528 98,116,755,528
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 98,116,755,528
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,949,847,988 17,377,762,766 17,628,063,050 18,055,653,066
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,949,847,988 17,377,762,766 17,628,063,050 18,055,653,066
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 519,273,083,088 515,766,390,174 513,201,683,180 510,765,203,803
I. Vốn chủ sở hữu 519,273,083,088 515,766,390,174 513,201,683,180 510,765,203,803
1. Vốn góp của chủ sở hữu 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -102,682,047,037 -106,150,750,893 -108,677,469,354 -111,075,980,728
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -98,924,040,680 -98,924,040,680 -98,924,040,680 -98,924,040,680
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,758,006,357 -7,226,710,213 -9,753,428,674 -12,151,940,048
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 45,155,130,125 45,117,141,067 45,079,152,534 45,041,184,531
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 974,077,477,946 973,830,309,919 976,569,293,854 975,409,053,687
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.