TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
409,837,233,238 |
410,005,085,991 |
413,207,430,916 |
412,479,644,112 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
231,714,549 |
204,815,018 |
235,813,566 |
251,453,855 |
|
1. Tiền |
231,714,549 |
204,815,018 |
235,813,566 |
251,453,855 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
395,236,412,718 |
395,378,229,723 |
398,546,816,942 |
397,803,389,849 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
176,614,161,602 |
176,536,961,701 |
176,336,961,701 |
176,245,782,901 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,393,596,599 |
30,382,627,345 |
34,282,627,345 |
33,736,091,345 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
235,212,935,897 |
235,242,922,057 |
234,711,509,276 |
234,605,796,983 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-62,484,281,380 |
-62,284,281,380 |
-62,284,281,380 |
-62,284,281,380 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,322,361,628 |
11,322,361,628 |
11,322,361,628 |
11,322,361,628 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,951,124,151 |
11,951,124,151 |
11,951,124,151 |
11,951,124,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-628,762,523 |
-628,762,523 |
-628,762,523 |
-628,762,523 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,046,744,343 |
3,099,679,622 |
3,102,438,780 |
3,102,438,780 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,028,941,902 |
2,081,877,181 |
2,084,636,339 |
2,084,636,339 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,017,802,441 |
1,017,802,441 |
1,017,802,441 |
1,017,802,441 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
564,240,244,708 |
563,825,223,928 |
563,361,862,938 |
562,929,409,575 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,200,000,000 |
20,200,000,000 |
20,200,000,000 |
20,200,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
20,200,000,000 |
20,200,000,000 |
20,200,000,000 |
20,200,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
369,504,915,548 |
369,065,795,514 |
368,626,533,778 |
368,187,271,844 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,624,753,179 |
2,360,051,749 |
2,095,208,617 |
1,830,365,287 |
|
- Nguyên giá |
23,555,831,634 |
23,555,831,634 |
23,555,831,634 |
23,555,831,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,931,078,455 |
-21,195,779,885 |
-21,460,623,017 |
-21,725,466,347 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
366,880,162,369 |
366,705,743,765 |
366,531,325,161 |
366,356,906,557 |
|
- Nguyên giá |
375,426,674,000 |
375,426,674,000 |
375,426,674,000 |
375,426,674,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,546,511,631 |
-8,720,930,235 |
-8,895,348,839 |
-9,069,767,443 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
156,431,832,497 |
156,431,832,497 |
156,431,832,497 |
156,431,832,497 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
234,181,818 |
234,181,818 |
234,181,818 |
234,181,818 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
156,197,650,679 |
156,197,650,679 |
156,197,650,679 |
156,197,650,679 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,378,684,061 |
3,378,684,061 |
3,378,684,061 |
3,378,684,061 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,621,315,939 |
-6,621,315,939 |
-6,621,315,939 |
-6,621,315,939 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,724,812,602 |
14,748,911,856 |
14,724,812,602 |
14,731,621,173 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
24,099,254 |
|
6,808,571 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
14,724,812,602 |
14,724,812,602 |
14,724,812,602 |
14,724,812,602 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
974,077,477,946 |
973,830,309,919 |
976,569,293,854 |
975,409,053,687 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
454,804,394,858 |
458,063,919,745 |
463,367,610,674 |
464,643,849,884 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
437,854,546,870 |
440,686,156,979 |
445,739,547,624 |
446,588,196,818 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,226,157,117 |
43,584,509,712 |
43,560,410,557 |
43,089,509,712 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
134,841,178,800 |
135,541,178,800 |
139,613,178,796 |
139,521,999,996 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
421,868,944 |
468,128,444 |
508,238,444 |
531,278,444 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,109,043,275 |
2,699,075,642 |
3,098,109,488 |
3,257,386,411 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
83,501,213,672 |
84,501,213,672 |
85,501,213,672 |
86,501,213,672 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
75,638,329,534 |
75,775,295,181 |
75,341,641,139 |
75,570,053,055 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
98,116,755,528 |
98,116,755,528 |
98,116,755,528 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
98,116,755,528 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,949,847,988 |
17,377,762,766 |
17,628,063,050 |
18,055,653,066 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
16,949,847,988 |
17,377,762,766 |
17,628,063,050 |
18,055,653,066 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
519,273,083,088 |
515,766,390,174 |
513,201,683,180 |
510,765,203,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
519,273,083,088 |
515,766,390,174 |
513,201,683,180 |
510,765,203,803 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-102,682,047,037 |
-106,150,750,893 |
-108,677,469,354 |
-111,075,980,728 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-98,924,040,680 |
-98,924,040,680 |
-98,924,040,680 |
-98,924,040,680 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,758,006,357 |
-7,226,710,213 |
-9,753,428,674 |
-12,151,940,048 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
45,155,130,125 |
45,117,141,067 |
45,079,152,534 |
45,041,184,531 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
974,077,477,946 |
973,830,309,919 |
976,569,293,854 |
975,409,053,687 |
|