MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 508,432,502,202 425,300,595,703 502,974,656,768 365,910,197,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,117,456,677 262,434,622 137,493,952 350,825,559
1. Tiền 2,117,456,677 262,434,622 137,493,952 350,825,559
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 490,360,179,115 411,968,758,827 492,130,651,273 353,002,984,860
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,665,304,064 16,510,300,270 37,076,115,114 42,022,041,686
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 248,002,299,636 212,033,712,145 289,570,160,157 162,179,861,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 194,296,255,264 184,433,919,990 166,493,549,580 172,063,961,023
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,042,386,682 -3,644,880,411 -3,644,880,411 -25,865,336,452
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 4,438,706,833 2,635,706,833 2,635,706,833 2,602,456,833
IV. Hàng tồn kho 4,934,074,231 7,261,794,456 6,129,187,531 7,097,106,969
1. Hàng tồn kho 5,028,109,473 7,549,731,779 6,417,124,854 7,291,009,050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -94,035,242 -287,937,323 -287,937,323 -193,902,081
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,020,792,179 5,807,607,798 4,577,324,012 5,459,280,376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,263,019 14,048,472 9,833,925 9,833,925
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,298,905,160 4,089,935,326 2,860,866,087 3,742,822,451
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,703,624,000 1,703,624,000 1,706,624,000 1,706,624,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 320,439,495,476 381,247,366,234 325,580,737,911 446,875,622,774
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,447,665,000 63,451,083,011 8,367,246,211 130,785,671,217
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,375,534,310 64,378,952,321 9,295,115,521 130,856,652,321
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -927,869,310 -927,869,310 -927,869,310 -70,981,104
II.Tài sản cố định 75,199,109,612 73,767,650,750 72,342,390,968 70,963,783,784
1. Tài sản cố định hữu hình 75,199,109,612 73,767,650,750 72,342,390,968 70,963,783,784
- Nguyên giá 90,501,504,241 90,501,504,241 90,501,504,241 90,501,504,241
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,302,394,629 -16,733,853,491 -18,159,113,273 -19,537,720,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 208,707,976,155 209,209,896,425 210,410,238,406 210,945,783,861
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 208,707,976,155 209,209,896,425 210,410,238,406 210,945,783,861
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,084,744,709 34,818,736,048 34,460,862,326 34,180,383,912
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,084,744,709 34,818,736,048 34,460,862,326 34,180,383,912
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 828,871,997,678 806,547,961,937 828,555,394,679 812,785,820,538
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 211,930,917,982 189,497,928,402 215,771,381,935 219,168,577,045
I. Nợ ngắn hạn 183,309,871,504 160,359,387,188 189,125,441,898 192,830,035,831
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,455,846,424 11,186,768,054 25,800,540,879 21,879,148,807
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 145,514,308 96,639,159 91,179,787 291,178,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,318,959,416 19,371,092,162 14,262,831,635 15,127,698,989
4. Phải trả người lao động 1,638,984,461 2,214,389,617 1,619,276,558 2,564,484,560
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,804,927,416 63,937,640,305 67,928,650,007 68,286,302,525
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,746,599,206 23,871,312,354 39,741,417,495 44,692,277,790
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,199,040,273 39,681,545,537 39,681,545,537 39,988,944,360
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,621,046,478 29,138,541,214 26,645,940,037 26,338,541,214
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 28,621,046,478 29,138,541,214 26,645,940,037 26,338,541,214
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 616,941,079,696 617,050,033,535 612,784,012,744 593,617,243,493
I. Vốn chủ sở hữu 616,941,079,696 617,050,033,535 612,784,012,744 593,617,243,493
1. Vốn góp của chủ sở hữu 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,058,261,861 28,276,919,907 28,416,254,899 5,891,786,882
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,592,787,054 -65,550,076 14,994,346 -22,509,473,671
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,465,474,807 28,342,469,983 28,401,260,553 28,401,260,553
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,082,817,835 11,973,113,628 7,567,757,845 10,925,456,611
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 828,871,997,678 806,547,961,937 828,555,394,679 812,785,820,538
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.