MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 445,761,990,520 476,915,429,778 467,731,113,287 508,432,502,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 156,908,465 4,611,549,527 107,881,367 2,117,456,677
1. Tiền 156,908,465 4,611,549,527 107,881,367 2,117,456,677
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 425,564,798,137 456,475,582,185 451,069,375,838 490,360,179,115
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,071,194,758 49,733,527,868 51,920,656,615 45,665,304,064
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 149,627,872,677 147,456,205,724 152,486,318,084 248,002,299,636
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 263,617,109,888 261,187,892,078 248,564,444,624 194,296,255,264
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,891,722,383 -2,042,386,682 -2,042,386,682 -2,042,386,682
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 140,343,197 140,343,197 140,343,197 4,438,706,833
IV. Hàng tồn kho 7,934,816,100 3,501,594,665 4,171,323,411 4,934,074,231
1. Hàng tồn kho 8,470,829,339 3,695,496,746 4,265,358,653 5,028,109,473
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -536,013,239 -193,902,081 -94,035,242 -94,035,242
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,105,467,818 12,326,703,401 12,382,532,671 11,020,792,179
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 217,433,356 39,889,313 29,124,719 18,263,019
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,184,410,462 10,583,186,760 10,645,881,824 9,298,905,160
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,703,624,000 1,703,627,328 1,707,526,128 1,703,624,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 375,472,302,392 348,675,983,599 346,579,039,327 320,439,495,476
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,663,185,000 1,447,665,000 1,447,665,000 1,447,665,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,375,534,310 2,375,534,310 2,375,534,310 2,375,534,310
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,215,520,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -927,869,310 -927,869,310 -927,869,310 -927,869,310
II.Tài sản cố định 89,226,256,821 77,987,215,228 76,552,452,811 75,199,109,612
1. Tài sản cố định hữu hình 79,661,349,494 77,987,215,228 76,552,452,811 75,199,109,612
- Nguyên giá 90,772,212,695 90,501,504,241 90,501,504,241 90,501,504,241
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,110,863,201 -12,514,289,013 -13,949,051,430 -15,302,394,629
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,564,907,327
- Nguyên giá 12,753,209,766
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,188,302,439
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 214,717,661,518 221,627,943,336 221,423,248,881 208,707,976,155
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 214,717,661,518 221,627,943,336 221,423,248,881 208,707,976,155
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 67,865,199,053 47,613,160,035 47,155,672,635 35,084,744,709
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,865,199,053 47,613,160,035 47,155,672,635 35,084,744,709
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 821,234,292,912 825,591,413,377 814,310,152,614 828,871,997,678
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 203,776,042,423 210,273,311,566 195,227,264,008 211,930,917,982
I. Nợ ngắn hạn 161,233,690,995 181,379,065,088 166,606,217,530 183,309,871,504
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,117,082,311 15,271,350,191 19,630,712,020 14,455,846,424
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 141,933,820 138,041,789 145,192,633 145,514,308
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,498,947,759 15,127,546,174 15,016,223,407 18,318,959,416
4. Phải trả người lao động 1,351,565,856 1,531,608,671 1,461,857,867 1,638,984,461
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,498,819,327 64,098,301,997 61,855,575,999 62,804,927,416
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,922,980,232 45,013,175,993 28,297,615,331 45,746,599,206
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,702,361,690 40,199,040,273 40,199,040,273 40,199,040,273
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,542,351,428 28,894,246,478 28,621,046,478 28,621,046,478
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,542,351,428 28,894,246,478 28,621,046,478 28,621,046,478
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 617,458,250,489 615,318,101,811 619,082,888,606 616,941,079,696
I. Vốn chủ sở hữu 617,458,250,489 615,318,101,811 619,082,888,606 616,941,079,696
1. Vốn góp của chủ sở hữu 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,927,252,664 27,978,322,778 31,785,551,716 29,058,261,861
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,433,954,452 2,520,022,840 6,320,076,908 3,592,787,054
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,493,298,212 25,458,299,938 25,465,474,808 25,465,474,807
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,730,997,825 10,539,779,033 10,497,336,890 11,082,817,835
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 821,234,292,912 825,591,413,377 814,310,152,614 828,871,997,678
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.