1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
426,537,400,000 |
485,915,410,000 |
407,637,860,000 |
522,651,070,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
38,885,580,000 |
16,169,740,000 |
38,384,270,000 |
36,069,020,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
196,069,640,000 |
180,326,460,000 |
160,868,050,000 |
231,182,460,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
164,668,520,000 |
174,113,180,000 |
142,104,930,000 |
195,480,090,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
7,031,350,000 |
-27,106,220,000 |
37,795,700,000 |
-9,735,170,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
24,369,770,000 |
33,319,500,000 |
-19,032,580,000 |
45,437,530,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
38,358,700,000 |
29,177,640,000 |
35,850,630,000 |
36,418,410,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
24,377,720,000 |
6,542,540,000 |
-206,090,000 |
6,169,850,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
332,089,750,000 |
357,478,880,000 |
320,798,620,000 |
370,125,900,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
101,495,220,000 |
176,872,160,000 |
253,565,580,000 |
256,157,140,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
20,144,800,000 |
54,723,050,000 |
122,067,320,000 |
90,339,080,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
18,797,180,000 |
54,104,430,000 |
121,103,650,000 |
78,352,590,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
1,347,620,000 |
618,630,000 |
963,670,000 |
11,986,480,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
81,350,420,000 |
122,149,110,000 |
131,498,260,000 |
165,818,060,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
53,699,980,000 |
18,906,780,000 |
-5,610,280,000 |
-23,263,350,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
2,994,650,000 |
3,292,610,000 |
3,039,800,000 |
3,632,130,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
116,656,930,000 |
129,746,950,000 |
132,999,380,000 |
144,552,320,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
116,656,930,000 |
129,746,950,000 |
132,999,380,000 |
144,552,320,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
254,701,980,000 |
274,095,460,000 |
261,927,150,000 |
290,739,170,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
77,387,770,000 |
83,383,420,000 |
58,871,470,000 |
79,386,740,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
79,545,310,000 |
80,550,510,000 |
66,740,310,000 |
88,460,490,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
49,587,060,000 |
54,575,350,000 |
54,584,860,000 |
60,947,080,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
-4,152,410,000 |
18,120,780,000 |
4,459,250,000 |
2,251,960,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
53,739,470,000 |
36,454,570,000 |
50,125,610,000 |
58,695,120,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
261,560,000 |
787,350,000 |
404,460,000 |
2,870,650,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
185,720,000 |
107,910,000 |
244,860,000 |
78,020,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
75,830,000 |
679,440,000 |
159,600,000 |
2,792,640,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
51,657,760,000 |
39,966,920,000 |
42,416,380,000 |
52,414,010,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
51,657,760,000 |
39,966,920,000 |
42,416,380,000 |
52,414,010,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
51,657,760,000 |
39,966,920,000 |
42,416,380,000 |
52,414,010,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
6,705,720,000 |
11,763,470,000 |
8,568,530,000 |
16,187,550,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
44,952,040,000 |
28,203,450,000 |
33,847,850,000 |
36,226,460,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
654,960,000 |
1,264,040,000 |
627,850,000 |
2,838,080,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
44,297,080,000 |
26,939,420,000 |
33,220,000,000 |
33,388,380,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|