1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
455,994,860,000 |
404,607,190,000 |
412,076,260,000 |
393,635,280,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
28,461,540,000 |
32,304,930,000 |
19,688,890,000 |
42,685,340,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
181,864,700,000 |
188,804,450,000 |
154,503,290,000 |
173,354,020,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
181,864,700,000 |
169,092,610,000 |
122,377,100,000 |
185,138,800,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
|
-20,794,850,000 |
-10,936,710,000 |
7,687,570,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
|
40,506,690,000 |
43,062,900,000 |
-19,472,350,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
46,172,450,000 |
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
31,714,080,000 |
34,386,580,000 |
55,107,010,000 |
30,381,660,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
12,455,300,000 |
22,351,520,000 |
-22,351,520,000 |
1,806,500,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
22,351,520,000 |
-22,351,520,000 |
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
300,588,630,000 |
304,845,770,000 |
310,017,370,000 |
295,154,750,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
161,557,420,000 |
102,334,660,000 |
252,408,340,000 |
144,963,050,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
44,674,290,000 |
27,188,060,000 |
121,035,930,000 |
53,618,410,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
43,145,660,000 |
26,989,020,000 |
108,326,620,000 |
50,905,230,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
1,528,630,000 |
199,030,000 |
12,709,310,000 |
2,713,180,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
116,883,130,000 |
75,146,600,000 |
131,372,420,000 |
91,344,640,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-36,912,840,000 |
37,796,870,000 |
-9,334,600,000 |
30,196,360,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
3,017,010,000 |
2,734,990,000 |
3,063,310,000 |
2,485,520,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
130,768,990,000 |
102,584,580,000 |
118,750,490,000 |
111,689,220,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
130,768,990,000 |
102,584,580,000 |
118,750,490,000 |
111,689,220,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
213,756,290,000 |
218,263,040,000 |
243,851,610,000 |
235,715,750,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
86,832,330,000 |
86,582,730,000 |
66,165,760,000 |
59,439,010,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
76,706,930,000 |
74,376,790,000 |
74,260,610,000 |
65,776,730,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
10,125,410,000 |
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
50,878,190,000 |
45,521,980,000 |
50,118,440,000 |
57,452,590,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
337,120,000 |
4,280,690,000 |
2,586,230,000 |
3,981,910,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
50,541,070,000 |
41,241,290,000 |
47,532,200,000 |
53,470,690,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
3,160,150,000 |
177,020,000 |
749,950,000 |
791,520,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
478,570,000 |
82,530,000 |
143,130,000 |
347,990,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
2,681,580,000 |
94,480,000 |
606,820,000 |
443,530,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
63,348,060,000 |
53,541,720,000 |
40,044,170,000 |
47,576,500,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
63,348,060,000 |
53,541,720,000 |
40,044,170,000 |
47,576,500,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
63,348,060,000 |
53,541,720,000 |
40,044,170,000 |
47,576,500,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
8,793,480,000 |
12,278,520,000 |
7,038,910,000 |
8,830,050,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
54,554,580,000 |
41,263,200,000 |
33,005,260,000 |
38,746,450,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
3,438,460,000 |
2,351,130,000 |
1,438,330,000 |
1,822,500,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
51,116,120,000 |
38,912,070,000 |
31,566,930,000 |
36,923,950,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|