1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,500,363,430,000 |
6,074,498,960,000 |
5,155,037,870,000 |
5,396,588,190,000 |
|
3. I. Tiền
|
154,663,960,000 |
83,627,540,000 |
30,497,300,000 |
69,238,230,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
53,163,960,000 |
83,627,540,000 |
20,497,300,000 |
69,238,230,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
101,500,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,495,612,080,000 |
4,221,266,370,000 |
3,614,242,230,000 |
3,894,540,920,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
284,025,520,000 |
275,532,590,000 |
296,345,430,000 |
289,441,690,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
3,211,691,610,000 |
3,947,117,220,000 |
3,318,761,450,000 |
3,605,099,220,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-105,050,000 |
-1,383,450,000 |
-864,650,000 |
|
|
12. III. Các khoản phải thu
|
421,987,650,000 |
425,162,500,000 |
422,067,980,000 |
323,644,050,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
294,373,580,000 |
309,031,610,000 |
331,278,160,000 |
205,957,000,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
4,220,190,000 |
3,261,650,000 |
1,595,770,000 |
6,080,110,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
-50,960,000 |
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
171,642,060,000 |
161,138,910,000 |
128,599,470,000 |
151,621,560,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-48,248,170,000 |
-48,218,700,000 |
-39,405,420,000 |
-40,014,630,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
130,000,000 |
128,680,000 |
118,440,000 |
101,030,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
130,000,000 |
128,680,000 |
118,440,000 |
101,030,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,427,969,740,000 |
1,344,313,870,000 |
1,088,111,910,000 |
1,109,063,970,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
176,388,170,000 |
173,698,830,000 |
186,202,020,000 |
197,959,580,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,251,581,560,000 |
1,167,310,700,000 |
901,607,900,000 |
904,031,190,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
817,637,410,000 |
209,308,810,000 |
916,179,480,000 |
847,510,890,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
32,881,950,000 |
31,981,610,000 |
31,613,170,000 |
30,034,500,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
32,881,950,000 |
31,981,610,000 |
31,613,170,000 |
30,034,500,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
18,147,720,000 |
19,762,180,000 |
28,328,140,000 |
26,629,270,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,504,900,000 |
12,069,960,000 |
20,510,710,000 |
18,941,730,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
6,642,820,000 |
7,692,220,000 |
7,817,430,000 |
7,687,540,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
717,231,510,000 |
108,696,530,000 |
808,169,300,000 |
743,237,330,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
688,932,840,000 |
|
779,425,680,000 |
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
75,907,370,000 |
154,741,240,000 |
75,907,370,000 |
791,351,140,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-47,608,700,000 |
-46,044,710,000 |
-47,163,750,000 |
-48,113,810,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
49,376,230,000 |
48,868,480,000 |
48,068,860,000 |
47,609,790,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
49,376,230,000 |
48,868,480,000 |
48,068,860,000 |
47,609,790,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,318,000,840,000 |
6,283,807,770,000 |
6,071,217,340,000 |
6,244,099,080,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,886,161,640,000 |
3,758,014,340,000 |
3,450,532,680,000 |
3,576,003,700,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
811,935,910,000 |
744,086,050,000 |
823,442,970,000 |
738,494,100,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
423,790,320,000 |
464,238,310,000 |
508,948,560,000 |
487,774,850,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
5,381,700,000 |
6,228,430,000 |
5,421,530,000 |
12,862,810,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
46,397,190,000 |
55,016,730,000 |
34,045,170,000 |
41,103,860,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
60,990,400,000 |
85,209,340,000 |
140,655,370,000 |
59,979,500,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
225,940,620,000 |
79,828,330,000 |
96,462,490,000 |
98,863,310,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
49,435,670,000 |
53,564,910,000 |
37,909,840,000 |
37,909,770,000 |
|
80. II. Nợ dài hạn
|
1,972,450,000 |
2,635,390,000 |
10,166,240,000 |
2,508,700,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
1,972,450,000 |
2,635,390,000 |
10,166,240,000 |
2,508,700,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,959,588,560,000 |
2,866,425,290,000 |
2,575,515,480,000 |
2,747,564,150,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,542,130,860,000 |
1,526,673,940,000 |
1,663,024,060,000 |
1,812,644,610,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,256,755,490,000 |
1,175,087,580,000 |
741,856,910,000 |
758,645,120,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
160,702,220,000 |
164,663,770,000 |
170,634,510,000 |
176,274,420,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
112,664,720,000 |
144,867,610,000 |
41,408,000,000 |
87,436,760,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
112,664,720,000 |
144,867,610,000 |
41,408,000,000 |
87,436,760,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,406,148,880,000 |
2,499,394,660,000 |
2,592,333,740,000 |
2,639,549,250,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,335,666,660,000 |
2,440,244,250,000 |
2,538,961,430,000 |
2,610,711,890,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-3,970,660,000 |
-5,486,960,000 |
-10,319,920,000 |
-16,800,960,000 |
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
213,762,700,000 |
213,762,700,000 |
213,762,700,000 |
213,762,700,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
84,190,120,000 |
83,905,670,000 |
83,739,200,000 |
94,226,400,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
213,350,520,000 |
319,728,860,000 |
423,445,460,000 |
491,189,770,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
70,482,210,000 |
59,150,410,000 |
53,372,310,000 |
28,837,360,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
70,482,210,000 |
59,150,410,000 |
53,372,310,000 |
28,837,360,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
25,690,320,000 |
26,398,760,000 |
28,350,930,000 |
28,546,130,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,318,000,840,000 |
6,283,807,770,000 |
6,071,217,340,000 |
6,244,099,080,000 |
|