1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
-1,555,500,268 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
-1,555,500,268 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
5,397,536,312 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
-6,953,036,580 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
52,457 |
34,293,508 |
12,587,383 |
529,317,760 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,450,627,265 |
2,420,359,183 |
2,589,397,781 |
3,896,783,268 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,450,627,265 |
2,420,359,183 |
2,589,397,781 |
3,896,783,268 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
170,820,804 |
7,494,444,671 |
2,658,684,025 |
909,521,497 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,621,395,612 |
-9,880,510,346 |
-5,235,494,423 |
-11,230,023,585 |
|
12. Thu nhập khác |
|
54,778,175 |
|
8,586,165,453 |
|
13. Chi phí khác |
3,691,801,909 |
2,246,969,176 |
1,480,624,457 |
3,798,026,481 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,691,801,909 |
-2,192,191,001 |
-1,480,624,457 |
4,788,138,972 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,313,197,521 |
-12,072,701,347 |
-6,716,118,880 |
-6,441,884,613 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
82,367,150 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,395,564,671 |
-12,072,701,347 |
-6,716,118,880 |
-6,441,884,613 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,395,564,671 |
-12,072,701,347 |
-6,716,118,880 |
-6,441,884,613 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,390 |
-2,625 |
-1,460 |
-1,400 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,390 |
-2,625 |
-1,460 |
-1,400 |
|