MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,045,797,906,559 2,930,013,363,824 2,988,892,945,642
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,551,764,143 1,973,213,457 14,081,200,740
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,044,246,142,416 2,928,040,150,367 2,974,811,744,902
4. Giá vốn hàng bán 2,764,269,972,014 2,689,264,173,044 2,627,304,143,427
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 279,976,170,402 238,775,977,323 347,507,601,475
6. Doanh thu hoạt động tài chính 56,130,225,149 53,903,334,338 47,863,862,875
7. Chi phí tài chính 50,777,977,065 105,356,519,541 67,197,422,177
- Trong đó: Chi phí lãi vay 50,777,977,065 105,356,519,541 67,197,422,177
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 72,410,250,323 91,068,742,701 81,477,991,261
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,431,705,374 42,629,100,701 115,598,984,610
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 163,791,430,940 48,155,204,077 123,384,839,480
12. Thu nhập khác 2,984,929,750 1,155,105,066 8,280,086,941
13. Chi phí khác 678,366,024 311,159,211 4,902,662,284
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,306,563,726 843,945,855 3,377,424,657
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 166,097,994,666 48,813,467,044 126,765,383,801
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46,525,384,725 10,863,063,475 35,229,077,605
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 362,482,311 586,198,284 -7,415,692,084
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 119,210,127,630 37,364,205,285 98,951,998,280
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 119,210,127,630 37,364,205,285 98,951,998,280
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,785 1,080 1,571
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.