1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,045,797,906,559 |
2,930,013,363,824 |
2,988,892,945,642 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,551,764,143 |
1,973,213,457 |
14,081,200,740 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,044,246,142,416 |
2,928,040,150,367 |
2,974,811,744,902 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,764,269,972,014 |
2,689,264,173,044 |
2,627,304,143,427 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
279,976,170,402 |
238,775,977,323 |
347,507,601,475 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,130,225,149 |
53,903,334,338 |
47,863,862,875 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
50,777,977,065 |
105,356,519,541 |
67,197,422,177 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
50,777,977,065 |
105,356,519,541 |
67,197,422,177 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
72,410,250,323 |
91,068,742,701 |
81,477,991,261 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,431,705,374 |
42,629,100,701 |
115,598,984,610 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
163,791,430,940 |
48,155,204,077 |
123,384,839,480 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,984,929,750 |
1,155,105,066 |
8,280,086,941 |
|
|
13. Chi phí khác |
678,366,024 |
311,159,211 |
4,902,662,284 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,306,563,726 |
843,945,855 |
3,377,424,657 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
166,097,994,666 |
48,813,467,044 |
126,765,383,801 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
46,525,384,725 |
10,863,063,475 |
35,229,077,605 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
362,482,311 |
586,198,284 |
-7,415,692,084 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
119,210,127,630 |
37,364,205,285 |
98,951,998,280 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
119,210,127,630 |
37,364,205,285 |
98,951,998,280 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,785 |
1,080 |
1,571 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|