MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,431,445,785,284 3,729,258,264,326 4,386,209,866,613
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,837,264,527 351,226,157,886 180,293,051,159
1. Tiền 110,837,264,527 248,226,157,886 179,993,051,159
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 103,000,000,000 300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,000,000,000 195,000,000,000 195,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 131,000,000,000 195,000,000,000 195,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,840,260,155,931 2,060,991,230,779 2,436,536,646,943
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 421,982,527,314 659,223,526,180 744,099,299,829
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 593,541,389,875 590,288,875,082 545,734,065,002
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 415,100,000,000 447,450,000,000 735,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 428,878,387,280 382,251,826,998 430,258,717,811
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,242,148,538 -18,222,997,481 -18,855,435,699
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,213,635,308,726 946,193,042,770 1,454,523,272,902
1. Hàng tồn kho 1,213,635,308,726 946,193,042,770 1,454,523,272,902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 133,713,056,100 175,847,832,891 119,856,895,609
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90,493,601,733 154,289,971,975 95,042,741,113
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,539,957,006 21,027,208,919 24,270,237,295
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,648,938,756 530,651,997 543,917,201
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 30,558,605
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,268,909,867,564 2,299,000,869,548 2,299,409,125,086
I. Các khoản phải thu dài hạn 158,636,804,873 164,579,981,164 197,867,997,694
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 26,227,662,389 37,403,374,418 70,245,225,830
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 125,000,000,000 117,000,000,000 117,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 7,409,142,484 10,176,606,746 10,622,771,864
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,346,722,888,711 1,349,182,035,426 1,325,903,507,693
1. Tài sản cố định hữu hình 1,258,288,500,436 1,258,187,472,077 1,232,952,070,267
- Nguyên giá 1,859,011,948,817 1,895,618,819,610 1,901,454,265,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -600,723,448,381 -637,431,347,533 -668,502,194,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính 62,656,367,280 65,079,837,702 67,486,076,875
- Nguyên giá 65,806,692,123 69,295,190,731 72,925,352,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,150,324,843 -4,215,353,029 -5,439,275,791
3. Tài sản cố định vô hình 25,778,020,995 25,914,725,647 25,465,360,551
- Nguyên giá 39,009,394,635 39,420,135,403 39,420,135,403
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,231,373,640 -13,505,409,756 -13,954,774,852
III. Bất động sản đầu tư 58,341,253,964 57,590,079,020 56,838,904,076
- Nguyên giá 60,093,995,500 60,093,995,500 60,093,995,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,752,741,536 -2,503,916,480 -3,255,091,424
IV. Tài sản dở dang dài hạn 137,931,692,974 167,683,660,665 199,969,308,343
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 137,931,692,974 167,683,660,665 199,969,308,343
V. Đầu tư tài chính dài hạn 378,931,342,303 370,889,448,726 326,537,974,129
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 185,999,687,569 187,595,032,026 189,562,233,356
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 192,931,654,734 143,294,416,700 96,975,740,773
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 40,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 188,345,884,739 189,075,664,547 192,291,433,151
1. Chi phí trả trước dài hạn 147,883,988,752 149,470,824,480 155,947,047,984
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,822,189,864 5,325,601,725 3,293,012,457
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 35,639,706,123 34,279,238,342 33,051,372,710
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,700,355,652,848 6,028,259,133,874 6,685,618,991,699
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,514,855,025,369 3,750,412,351,892 4,350,488,238,085
I. Nợ ngắn hạn 2,852,992,647,674 3,134,483,614,259 3,723,817,809,581
1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,970,153,297 204,046,761,498 244,097,410,071
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,550,468,943 38,855,189,626 87,414,584,564
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,810,251,659 29,739,584,372 29,172,374,327
4. Phải trả người lao động 23,599,330,413 13,633,043,316 21,517,266,489
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 103,652,787,376 63,357,522,333 176,857,138,998
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 966,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,941,375,384 65,942,478,185 77,274,881,651
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,509,735,483,290 2,679,696,288,702 3,066,329,089,693
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,732,797,312 39,212,746,227 20,189,063,788
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 661,862,377,695 615,928,737,633 626,670,428,504
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 109,000,000 99,000,000 99,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 657,400,996,895 611,477,356,833 623,454,212,889
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,352,380,800 3,352,380,800 2,117,215,615
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,185,500,627,479 2,277,846,781,982 2,335,130,753,614
I. Vốn chủ sở hữu 2,185,500,627,479 2,277,846,781,982 2,335,130,753,614
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,295,111,980,000 1,295,111,980,000 1,295,111,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,295,111,980,000 1,295,111,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 449,547,150,000 449,522,400,000 449,522,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 336,806,622 606,863,615 703,500,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 164,946,980,894 193,948,608,338 193,948,608,338
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,615,725,000 25,215,725,000 24,422,725,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 248,230,053,755 305,430,699,724 179,766,921,048
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 209,743,513,798 184,623,845,559
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,486,539,957 120,806,854,165 179,766,921,048
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,711,931,208 8,010,505,305 7,940,737,817
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,700,355,652,848 6,028,259,133,874 6,685,618,991,699
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.