1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,993,530,774,497 |
2,613,217,210,736 |
1,430,139,052,708 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
16,195,755,792 |
16,235,144,303 |
4,563,431,089 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,977,335,018,705 |
2,596,982,066,433 |
1,425,575,621,619 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,179,223,007,553 |
1,961,662,858,947 |
1,042,929,621,512 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
798,112,011,152 |
635,319,207,486 |
382,646,000,107 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
35,570,594,604 |
38,997,951,002 |
29,263,282,817 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
18,696,357,769 |
15,590,520,967 |
13,291,926,205 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
16,146,640,185 |
14,696,404,177 |
13,287,186,967 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
11,114,722,414 |
-19,590,306,583 |
19,145,195,182 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
303,221,592,421 |
383,959,945,705 |
200,143,697,658 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
112,973,956,729 |
104,880,643,707 |
80,825,668,158 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
409,905,421,251 |
150,295,741,526 |
136,793,186,085 |
|
12. Thu nhập khác |
|
21,799,424,402 |
20,902,896,071 |
7,971,707,620 |
|
13. Chi phí khác |
|
32,454,642,455 |
8,240,662,816 |
1,465,378,916 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-10,655,218,053 |
12,662,233,255 |
6,506,328,704 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
399,250,203,198 |
162,957,974,781 |
143,299,514,789 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
83,291,279,492 |
39,443,234,818 |
25,087,286,952 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,561,388,352 |
98,004,352 |
7,948,771,604 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
317,520,312,058 |
123,416,735,611 |
110,263,456,233 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
298,842,870,064 |
126,551,270,433 |
131,371,011,291 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
18,677,441,994 |
-3,134,534,822 |
-21,107,555,058 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,289 |
538 |
567 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,289 |
538 |
567 |
|