MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,993,530,774,497 2,613,217,210,736 1,430,139,052,708
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,195,755,792 16,235,144,303 4,563,431,089
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,977,335,018,705 2,596,982,066,433 1,425,575,621,619
4. Giá vốn hàng bán 2,179,223,007,553 1,961,662,858,947 1,042,929,621,512
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 798,112,011,152 635,319,207,486 382,646,000,107
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,570,594,604 38,997,951,002 29,263,282,817
7. Chi phí tài chính 18,696,357,769 15,590,520,967 13,291,926,205
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,146,640,185 14,696,404,177 13,287,186,967
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 11,114,722,414 -19,590,306,583 19,145,195,182
9. Chi phí bán hàng 303,221,592,421 383,959,945,705 200,143,697,658
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 112,973,956,729 104,880,643,707 80,825,668,158
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 409,905,421,251 150,295,741,526 136,793,186,085
12. Thu nhập khác 21,799,424,402 20,902,896,071 7,971,707,620
13. Chi phí khác 32,454,642,455 8,240,662,816 1,465,378,916
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -10,655,218,053 12,662,233,255 6,506,328,704
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 399,250,203,198 162,957,974,781 143,299,514,789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 83,291,279,492 39,443,234,818 25,087,286,952
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,561,388,352 98,004,352 7,948,771,604
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 317,520,312,058 123,416,735,611 110,263,456,233
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 298,842,870,064 126,551,270,433 131,371,011,291
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 18,677,441,994 -3,134,534,822 -21,107,555,058
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,289 538 567
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,289 538 567
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.