TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,056,360,702,414 |
5,420,707,235,755 |
5,124,895,609,310 |
4,633,311,369,869 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
696,370,770,229 |
479,902,447,294 |
1,164,570,250,591 |
539,816,212,249 |
|
1. Tiền |
308,885,770,229 |
327,384,488,390 |
473,515,250,591 |
378,642,878,082 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
387,485,000,000 |
152,517,958,904 |
691,055,000,000 |
161,173,334,167 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,924,212,600,910 |
3,494,947,600,910 |
2,724,089,696,800 |
2,936,609,885,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,924,212,600,910 |
3,494,947,600,910 |
2,724,089,696,800 |
2,936,609,885,100 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
582,404,717,111 |
628,161,023,477 |
427,355,270,641 |
434,397,107,431 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
326,009,010,064 |
334,492,888,444 |
328,641,570,393 |
285,841,132,719 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,569,225,155 |
62,681,471,041 |
37,882,385,029 |
72,586,356,240 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
213,906,694,272 |
256,341,592,722 |
86,186,243,949 |
101,324,547,202 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,080,212,380 |
-25,354,928,730 |
-25,354,928,730 |
-25,354,928,730 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
725,209,606,375 |
721,959,182,009 |
709,968,331,782 |
646,642,265,585 |
|
1. Hàng tồn kho |
744,453,057,366 |
741,122,181,896 |
729,233,850,110 |
665,909,511,913 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,243,450,991 |
-19,162,999,887 |
-19,265,518,328 |
-19,267,246,328 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
128,163,007,789 |
95,736,982,065 |
98,912,059,496 |
75,845,899,504 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,719,345,714 |
16,121,146,868 |
23,446,430,624 |
14,432,253,054 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
104,362,213 |
1,463,424,793 |
282,128,701 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
112,443,662,075 |
79,511,472,984 |
74,002,204,079 |
61,131,517,749 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,225,998,918,838 |
2,139,054,837,125 |
2,014,643,828,971 |
1,919,360,293,790 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,644,297,775,536 |
1,554,162,382,447 |
1,496,019,931,800 |
1,437,909,466,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,567,874,133,639 |
1,477,873,060,546 |
1,410,761,694,073 |
1,356,625,856,707 |
|
- Nguyên giá |
9,392,169,424,314 |
9,401,144,626,913 |
9,426,995,913,554 |
9,475,880,495,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,824,295,290,675 |
-7,923,271,566,367 |
-8,016,234,219,481 |
-8,119,254,639,045 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
76,423,641,897 |
76,289,321,901 |
85,258,237,727 |
81,283,609,768 |
|
- Nguyên giá |
157,452,929,752 |
160,941,473,652 |
173,119,062,280 |
173,119,062,280 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,029,287,855 |
-84,652,151,751 |
-87,860,824,553 |
-91,835,452,512 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,247,444,050 |
4,019,788,165 |
3,792,132,280 |
3,564,476,395 |
|
- Nguyên giá |
12,418,243,746 |
12,418,243,746 |
12,418,243,746 |
12,418,243,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,170,799,696 |
-8,398,455,581 |
-8,626,111,466 |
-8,853,767,351 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,318,535,524 |
47,125,568,111 |
40,829,541,963 |
10,768,830,485 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,318,535,524 |
47,125,568,111 |
40,829,541,963 |
10,768,830,485 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
313,963,913,873 |
320,406,412,509 |
271,071,790,070 |
275,401,484,430 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
222,770,411,939 |
229,212,910,575 |
229,878,288,136 |
234,387,932,498 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,556,498,066 |
-2,556,498,066 |
-2,556,498,066 |
-2,736,448,068 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
224,041,249,855 |
213,210,685,893 |
202,800,432,858 |
191,586,036,005 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
221,317,104,132 |
207,186,721,172 |
196,490,370,155 |
185,947,617,591 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,344,193,598 |
2,504,074,150 |
4,173,428,199 |
4,403,520,460 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,379,952,125 |
3,519,890,571 |
2,135,122,504 |
1,234,897,954 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,512,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,282,359,621,252 |
7,559,762,072,880 |
7,139,539,438,281 |
6,552,671,663,659 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,837,269,276,360 |
2,017,336,388,414 |
1,825,736,330,308 |
1,267,535,063,438 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,718,370,307,668 |
1,900,328,951,931 |
1,703,945,871,341 |
1,154,790,757,262 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
388,672,918,726 |
417,873,826,354 |
463,976,850,034 |
305,720,261,291 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,940,979,046 |
16,537,345,599 |
32,174,540,252 |
14,298,181,231 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
544,596,298,586 |
549,734,295,697 |
392,640,780,009 |
211,602,922,259 |
|
4. Phải trả người lao động |
117,688,935,045 |
135,534,849,782 |
164,695,691,771 |
73,862,568,935 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
213,244,642,573 |
389,912,195,366 |
192,047,236,585 |
176,086,508,129 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
80,654,545 |
396,497,109 |
|
768,606,200 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
312,417,762,858 |
301,274,921,283 |
258,384,932,805 |
246,498,383,496 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,048,951,715 |
27,003,058,566 |
109,636,979,230 |
66,811,291,607 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,016,838,539 |
1,927,291,062 |
2,586,030,827 |
2,046,174,762 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
66,662,326,035 |
60,134,671,113 |
87,802,829,828 |
57,095,859,352 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
118,898,968,692 |
117,007,436,483 |
121,790,458,967 |
112,744,306,176 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
349,929,968 |
349,929,968 |
312,904,575 |
312,904,575 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
118,049,123,591 |
116,254,759,591 |
113,501,855,677 |
105,704,871,095 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7,670,120,000 |
6,518,120,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
499,915,133 |
402,746,924 |
305,578,715 |
208,410,506 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,445,090,344,892 |
5,542,425,684,466 |
5,313,803,107,973 |
5,285,136,600,221 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,443,996,244,689 |
5,541,390,157,817 |
5,312,826,154,878 |
5,284,218,220,680 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,544,268,440,943 |
1,544,268,440,943 |
1,544,268,440,943 |
1,544,268,440,943 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,899,398,113 |
11,759,527,465 |
11,698,027,465 |
11,671,027,465 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
926,954,403,021 |
1,010,264,817,300 |
764,818,414,767 |
754,068,480,283 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
739,194,215,621 |
732,060,148,527 |
429,389,779,621 |
759,304,577,174 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
187,760,187,400 |
278,204,668,773 |
335,428,635,146 |
-5,236,096,891 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
642,874,002,612 |
657,097,372,109 |
674,041,271,703 |
656,210,271,989 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,094,100,203 |
1,035,526,649 |
976,953,095 |
918,379,541 |
|
1. Nguồn kinh phí |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
674,100,203 |
615,526,649 |
556,953,095 |
498,379,541 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,282,359,621,252 |
7,559,762,072,880 |
7,139,539,438,281 |
6,552,671,663,659 |
|