TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,684,695,329,130 |
|
5,484,652,939,887 |
5,221,081,163,211 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,168,842,125,693 |
|
2,023,898,479,271 |
2,154,945,124,393 |
|
1. Tiền |
973,470,545,750 |
|
1,575,918,951,087 |
1,656,160,642,480 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
195,371,579,943 |
|
447,979,528,184 |
498,784,481,913 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,777,055,500,000 |
|
1,747,154,728,750 |
1,560,566,728,750 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,777,055,500,000 |
|
1,747,154,728,750 |
1,560,566,728,750 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
471,602,213,449 |
|
450,139,235,320 |
326,410,565,400 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
250,462,144,545 |
|
267,738,497,873 |
213,287,670,871 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
109,114,718,676 |
|
104,307,167,442 |
44,968,323,570 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
57,300,000,000 |
|
49,969,846,000 |
28,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
109,063,487,349 |
|
101,916,381,645 |
100,736,933,540 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-54,338,137,121 |
|
-73,792,657,640 |
-60,582,362,581 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,012,353,770,140 |
|
1,064,820,122,969 |
950,199,446,032 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,012,353,770,140 |
|
1,064,820,122,969 |
950,307,885,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-108,439,293 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
254,841,719,848 |
|
198,640,373,577 |
228,959,298,636 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,444,416,152 |
|
19,626,223,149 |
20,853,451,718 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,076,962,838 |
|
23,809,410,913 |
20,500,761,379 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
214,320,340,858 |
|
155,204,739,515 |
187,605,085,539 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,534,146,687,736 |
|
4,343,769,360,430 |
4,282,640,213,861 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,505,648,846 |
|
1,505,648,846 |
656,846,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,570,637,033 |
|
1,570,637,033 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
85,416,000 |
|
85,416,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
656,846,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,847,049,532 |
|
1,847,049,532 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,997,453,719 |
|
-1,997,453,719 |
|
|
II.Tài sản cố định |
3,859,536,122,397 |
|
3,604,127,036,485 |
3,590,796,977,345 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,808,009,962,259 |
|
3,551,624,938,423 |
3,535,830,236,367 |
|
- Nguyên giá |
8,987,577,702,949 |
|
8,908,027,822,520 |
9,002,022,587,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,179,567,740,690 |
|
-5,356,402,884,097 |
-5,466,192,351,527 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,526,160,138 |
|
52,502,098,062 |
54,966,740,978 |
|
- Nguyên giá |
87,925,843,756 |
|
89,887,593,116 |
92,140,473,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,399,683,618 |
|
-37,385,495,054 |
-37,173,732,138 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,175,262,543 |
|
25,542,733,189 |
25,308,365,578 |
|
- Nguyên giá |
34,533,530,429 |
|
34,533,530,429 |
34,484,754,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,358,267,886 |
|
-8,990,797,240 |
-9,176,389,411 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
69,526,153,806 |
|
100,134,910,953 |
41,124,189,586 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
69,526,153,806 |
|
100,134,910,953 |
41,124,189,586 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
294,071,270,933 |
|
319,226,866,340 |
306,576,278,484 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
212,838,329,948 |
|
227,455,586,126 |
214,804,998,270 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,250,000,000 |
|
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,017,059,015 |
|
-1,978,719,786 |
-1,978,719,786 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
283,332,229,211 |
|
293,232,164,617 |
318,177,556,868 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
277,008,586,412 |
|
288,222,165,304 |
313,370,737,045 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,777,361,653 |
|
1,762,655,638 |
2,208,944,883 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,546,281,146 |
|
3,247,343,675 |
2,597,874,940 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,218,842,016,866 |
|
9,828,422,300,317 |
9,503,721,377,072 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,589,796,273,310 |
|
3,243,317,272,570 |
2,796,074,112,254 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,793,397,032,171 |
|
2,555,228,241,439 |
2,186,620,047,644 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
503,045,001,564 |
|
718,384,663,767 |
538,374,004,167 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,736,638,014 |
|
11,129,407,020 |
26,104,755,936 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
248,716,746,906 |
|
336,583,486,993 |
369,493,512,878 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,603,971,498 |
|
84,699,937,405 |
116,961,435,647 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,568,755,183 |
|
51,366,112,632 |
54,466,990,497 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
15,671,010,350 |
15,671,010,350 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
224,179,640 |
60,545,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
163,657,596,979 |
|
591,872,371,180 |
238,962,534,963 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
630,744,291,458 |
|
503,748,624,968 |
599,806,366,113 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
150,000,000,000 |
|
181,144,868,084 |
181,144,868,084 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,324,030,569 |
|
60,403,579,400 |
45,574,023,554 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
796,399,241,139 |
|
688,089,031,131 |
609,454,064,610 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
349,929,968 |
|
349,929,968 |
349,929,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,088,843,356 |
|
1,088,843,356 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
337,400,000 |
|
843,500,000 |
590,450,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
216,516,531,020 |
|
176,526,714,419 |
185,160,413,120 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
561,692,033,631 |
|
489,583,092,505 |
403,655,511,496 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
13,485,094,806 |
|
16,961,932,943 |
17,059,937,295 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,929,408,358 |
|
2,735,017,940 |
2,637,822,731 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,629,045,743,556 |
|
6,585,105,027,747 |
6,707,647,264,818 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,625,839,849,585 |
|
6,581,997,496,387 |
6,703,974,287,468 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,318,000,000,000 |
|
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,318,000,000,000 |
|
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,542,667,197,033 |
|
2,821,385,047,034 |
2,821,923,897,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,734,199,088 |
|
8,907,716,713 |
8,607,716,713 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
913,734,292,676 |
|
598,849,937,469 |
728,721,458,353 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
122,815,799,049 |
|
624,862,171,859 |
751,413,442,292 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
790,918,493,627 |
|
-26,012,234,390 |
-22,691,983,939 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
846,704,160,788 |
|
834,854,795,171 |
826,721,215,368 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,205,893,971 |
|
3,107,531,360 |
3,672,977,350 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,218,842,016,866 |
|
9,828,422,300,317 |
9,503,721,377,072 |
|