TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,135,820,081,464 |
|
5,171,411,347,855 |
5,330,868,765,076 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,535,872,468,182 |
|
1,724,091,740,085 |
2,154,885,217,239 |
|
1. Tiền |
823,373,051,846 |
|
1,395,426,115,240 |
1,658,084,490,815 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,712,499,416,336 |
|
328,665,624,845 |
496,800,726,424 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
439,803,221,011 |
|
1,837,890,880,206 |
1,560,566,728,750 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,837,890,880,206 |
1,560,566,728,750 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
327,317,268,712 |
|
484,805,357,592 |
334,765,969,285 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
236,333,324,822 |
|
308,146,187,293 |
212,499,920,646 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,257,956,516 |
|
85,495,378,355 |
44,058,527,466 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
57,560,000,000 |
28,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,592,584,962 |
|
87,941,929,065 |
114,173,525,933 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,866,597,588 |
|
-54,338,137,121 |
-63,966,004,760 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
803,348,462,670 |
|
937,972,002,296 |
950,173,058,560 |
|
1. Hàng tồn kho |
803,348,462,670 |
|
937,972,002,296 |
950,281,497,853 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-108,439,293 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,478,660,889 |
|
186,651,367,676 |
330,477,791,242 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,015,912,099 |
|
10,174,531,058 |
22,346,699,607 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,195,148,593 |
|
21,602,920,372 |
20,353,366,298 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,789,061,208 |
|
154,873,916,246 |
287,777,725,337 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,478,538,989 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,196,835,568,794 |
|
4,609,310,242,945 |
4,281,136,481,537 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
286,300,000 |
|
1,505,648,846 |
656,846,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1,570,637,033 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
85,416,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
656,846,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
286,300,000 |
|
1,847,049,532 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1,997,453,719 |
|
|
II.Tài sản cố định |
4,581,529,773,422 |
|
3,848,782,209,510 |
3,591,081,757,271 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,200,225,163,973 |
|
3,797,471,657,471 |
3,536,115,016,293 |
|
- Nguyên giá |
8,276,876,849,731 |
|
8,861,274,800,209 |
9,001,412,868,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,076,651,685,758 |
|
-5,063,803,142,738 |
-5,465,297,852,357 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,399,133,892 |
|
51,310,552,039 |
54,966,740,978 |
|
- Nguyên giá |
82,581,509,481 |
|
87,115,895,281 |
92,010,027,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,182,375,589 |
|
-35,805,343,242 |
-37,043,286,092 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
26,491,527,220 |
7,403,634,329 |
|
- Nguyên giá |
|
|
34,533,530,429 |
11,168,584,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,042,003,209 |
-3,764,949,707 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
167,925,869,395 |
41,113,957,358 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
330,905,475,557 |
|
167,925,869,395 |
41,113,957,358 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
288,632,030,048 |
|
239,712,201,198 |
306,855,760,754 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
237,968,862,853 |
|
208,479,260,213 |
214,800,454,745 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
52,416,900,383 |
|
33,250,000,000 |
43,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,753,733,188 |
|
-2,017,059,015 |
-1,694,693,991 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
274,773,850,705 |
|
324,892,786,776 |
334,024,525,825 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
256,701,362,265 |
|
318,052,942,813 |
329,217,706,002 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,072,488,440 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
1,644,094,082 |
2,208,944,883 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
5,195,749,881 |
2,597,874,940 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,332,655,650,258 |
|
9,780,721,590,800 |
9,612,005,246,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,110,646,747,857 |
|
3,243,020,226,129 |
5,091,035,187,614 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,096,913,267,539 |
|
2,522,692,490,324 |
4,519,237,983,755 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
488,396,303,227 |
|
594,953,773,706 |
535,736,057,939 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,957,583,866 |
|
28,358,461,770 |
42,504,156,349 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
520,933,329,463 |
|
506,276,122,195 |
816,756,662,860 |
|
4. Phải trả người lao động |
110,411,944,684 |
|
158,193,987,784 |
125,159,964,559 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
123,407,786,634 |
|
92,199,694,073 |
61,909,482,287 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
60,545,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
139,990,182,154 |
1,999,135,511,463 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
816,382,487,922 |
639,679,011,509 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,200,000,000 |
|
150,000,000,000 |
256,320,291,145 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,119,699,444 |
|
36,337,780,720 |
41,976,300,189 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,013,733,480,318 |
|
720,327,735,805 |
571,797,203,859 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
349,929,968 |
2,204,483,972 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1,241,443,356 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
590,450,000 |
590,450,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
288,028,610,187 |
|
266,841,391,649 |
185,035,577,064 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
718,925,480,347 |
|
445,951,568,556 |
363,782,866,100 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2,326,348,709 |
17,546,003,992 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,964,539,784 |
|
3,026,603,567 |
2,637,822,731 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,299,128,561,331 |
|
6,537,701,364,671 |
4,520,970,058,999 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,296,469,561,430 |
|
6,534,156,255,281 |
4,517,297,081,649 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,318,000,000,000 |
|
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
16,218,000 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,513,709,825,837 |
|
2,542,284,865,516 |
1,210,832,614,944 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,242,850,122 |
|
5,984,199,088 |
8,607,716,713 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,096,116,778,013 |
|
794,255,565,481 |
253,602,159,484 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
762,016,575,914 |
657,058,831,664 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
32,238,989,567 |
-403,456,672,180 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
873,631,625,196 |
726,254,590,507 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,658,999,901 |
|
3,545,109,390 |
3,672,977,350 |
|
1. Nguồn kinh phí |
480,000,000 |
|
1,046,793,750 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,178,999,901 |
|
2,498,315,640 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,332,655,650,258 |
|
9,780,721,590,800 |
9,612,005,246,613 |
|