TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
147,274,984,923 |
82,556,908,772 |
42,411,198,575 |
58,785,274,367 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
177,119,191 |
49,685,878,257 |
5,870,732,907 |
4,524,256,299 |
|
1. Tiền |
177,119,191 |
49,685,878,257 |
5,870,732,907 |
4,524,256,299 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
147,097,865,732 |
32,871,030,515 |
36,268,486,276 |
54,261,018,068 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
134,176,826,942 |
18,660,212,682 |
22,010,611,929 |
38,077,070,468 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,107,845,909 |
5,308,584,637 |
5,227,718,095 |
5,805,045,637 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,813,192,881 |
8,902,233,196 |
9,030,156,252 |
10,378,901,963 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
271,979,392 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
271,979,392 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,001,284,275,092 |
1,978,586,205,994 |
1,953,727,816,386 |
1,930,928,849,273 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,001,226,316,112 |
1,976,891,103,883 |
1,952,065,360,495 |
1,929,164,735,320 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,001,226,316,112 |
1,976,891,103,883 |
1,952,065,360,495 |
1,929,164,735,320 |
|
- Nguyên giá |
2,596,725,254,656 |
2,597,373,082,838 |
2,597,526,984,138 |
2,599,627,955,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-595,498,938,544 |
-620,481,978,955 |
-645,461,623,643 |
-670,463,220,145 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,958,980 |
1,695,102,111 |
1,662,455,891 |
1,764,113,953 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,958,980 |
1,695,102,111 |
1,662,455,891 |
1,764,113,953 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,148,559,260,015 |
2,061,143,114,766 |
1,996,139,014,961 |
1,989,714,123,640 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,484,737,058,985 |
1,391,143,054,266 |
1,356,237,133,667 |
1,371,518,170,537 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
156,763,811,420 |
161,173,806,701 |
121,354,959,015 |
136,635,995,885 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,002,054,260 |
22,043,406,621 |
16,217,323,755 |
15,420,760,351 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,925,346,566 |
19,384,780,659 |
13,191,837,267 |
14,927,063,009 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,086,660,471 |
1,034,636,760 |
1,236,405,450 |
1,106,939,197 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
223,721,175 |
446,772,205 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
77,157,285,693 |
9,892,467,201 |
32,338,649,288 |
54,611,490,073 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,368,743,255 |
108,371,743,255 |
58,370,743,255 |
50,369,743,255 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
200,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,327,973,247,565 |
1,229,969,247,565 |
1,234,882,174,652 |
1,234,882,174,652 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,327,973,247,565 |
1,229,969,247,565 |
1,234,882,174,652 |
1,234,882,174,652 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
663,822,201,030 |
670,000,060,500 |
639,901,881,294 |
618,195,953,103 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
663,822,201,030 |
670,000,060,500 |
639,901,881,294 |
618,195,953,103 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
200,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,822,201,030 |
10,000,060,500 |
-20,098,118,706 |
-42,004,046,897 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
84,483,207,693 |
6,177,859,470 |
|
-21,905,928,191 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-80,661,006,663 |
3,822,201,030 |
|
-20,098,118,706 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,148,559,260,015 |
2,061,143,114,766 |
1,996,139,014,961 |
1,989,714,123,640 |
|