1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,522,158,517 |
43,307,540,552 |
46,092,225,673 |
43,911,169,027 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,254,017 |
2,153,644 |
2,248,019 |
16,772,181 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,519,904,500 |
43,305,386,908 |
46,089,977,654 |
43,894,396,846 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,345,942,550 |
26,561,101,333 |
25,910,326,294 |
26,791,821,808 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,173,961,950 |
16,744,285,575 |
20,179,651,360 |
17,102,575,038 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
173,645,904 |
1,939,125,238 |
521,742,921 |
1,250,015,553 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,339,725 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,339,725 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,506,719,951 |
9,230,530,614 |
10,828,272,357 |
10,340,335,594 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,551,631,085 |
4,897,683,725 |
4,415,515,644 |
5,630,290,043 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,272,917,093 |
4,555,196,474 |
5,457,606,280 |
2,381,964,954 |
|
12. Thu nhập khác |
199,105,893 |
227,738,874 |
256,916,737 |
220,459,884 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
4,073,705 |
221,420,696 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
199,105,893 |
227,738,874 |
252,843,032 |
-960,812 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,472,022,986 |
4,782,935,348 |
5,710,449,312 |
2,381,004,142 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
494,404,597 |
956,587,070 |
1,142,904,603 |
897,315,227 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,977,618,389 |
3,826,348,278 |
4,567,544,709 |
1,483,688,915 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,977,618,389 |
3,826,348,278 |
4,567,544,709 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
109 |
211 |
251 |
82 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|