MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 37,522,158,517 43,307,540,552 46,092,225,673 43,911,169,027
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,254,017 2,153,644 2,248,019 16,772,181
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 37,519,904,500 43,305,386,908 46,089,977,654 43,894,396,846
4. Giá vốn hàng bán 24,345,942,550 26,561,101,333 25,910,326,294 26,791,821,808
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,173,961,950 16,744,285,575 20,179,651,360 17,102,575,038
6. Doanh thu hoạt động tài chính 173,645,904 1,939,125,238 521,742,921 1,250,015,553
7. Chi phí tài chính 16,339,725
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,339,725
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,506,719,951 9,230,530,614 10,828,272,357 10,340,335,594
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,551,631,085 4,897,683,725 4,415,515,644 5,630,290,043
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,272,917,093 4,555,196,474 5,457,606,280 2,381,964,954
12. Thu nhập khác 199,105,893 227,738,874 256,916,737 220,459,884
13. Chi phí khác 4,073,705 221,420,696
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 199,105,893 227,738,874 252,843,032 -960,812
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,472,022,986 4,782,935,348 5,710,449,312 2,381,004,142
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 494,404,597 956,587,070 1,142,904,603 897,315,227
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,977,618,389 3,826,348,278 4,567,544,709 1,483,688,915
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,977,618,389 3,826,348,278 4,567,544,709
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 109 211 251 82
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.