1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,375,947,205 |
39,829,802,563 |
38,569,173,328 |
34,893,377,404 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
133,443,868 |
24,576,218 |
4,406,970 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,242,503,337 |
39,805,226,345 |
38,564,766,358 |
34,893,377,404 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,292,707,147 |
24,291,469,997 |
24,144,158,913 |
23,102,138,486 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,949,796,190 |
15,513,756,348 |
14,420,607,445 |
11,791,238,918 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,107,861,151 |
999,313,882 |
947,880,866 |
196,716,272 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,666,359,389 |
9,095,871,994 |
9,117,876,850 |
6,911,666,572 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,059,293,453 |
3,823,393,776 |
3,782,080,506 |
2,846,322,890 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,332,004,499 |
3,593,804,460 |
2,468,530,955 |
2,229,965,728 |
|
12. Thu nhập khác |
189,440,598 |
203,623,634 |
1,346,155,407 |
173,384,552 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
73,302,239 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
189,440,598 |
203,623,634 |
1,272,853,168 |
173,384,552 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,521,445,097 |
3,797,428,094 |
3,741,384,123 |
2,403,350,280 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
504,289,019 |
759,485,619 |
24,453,261 |
480,670,056 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,017,156,078 |
3,037,942,475 |
3,716,930,862 |
1,922,680,224 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,017,156,078 |
3,037,942,475 |
3,716,930,862 |
1,922,680,224 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
111 |
167 |
205 |
106 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|