TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
99,744,074,634 |
98,254,074,348 |
100,661,375,033 |
94,449,018,634 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,392,803,212 |
3,724,081,829 |
21,348,751,515 |
31,291,148,161 |
|
1. Tiền |
3,187,279,925 |
3,724,081,829 |
9,348,751,515 |
8,001,098,425 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,205,523,287 |
|
12,000,000,000 |
23,290,049,736 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,388,387,022 |
60,362,242,210 |
41,492,242,210 |
27,235,220,248 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
61,388,387,022 |
60,362,242,210 |
41,492,242,210 |
27,235,220,248 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,659,380,659 |
25,015,039,555 |
26,490,119,072 |
24,807,669,449 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
862,353,812 |
1,227,373,512 |
1,266,173,771 |
1,103,621,658 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,651,553,194 |
21,030,409,423 |
23,737,192,301 |
23,059,688,546 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,347,720,653 |
2,959,503,620 |
1,689,000,000 |
846,606,245 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-202,247,000 |
-202,247,000 |
-202,247,000 |
-202,247,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,303,503,741 |
8,443,262,082 |
10,969,596,330 |
10,155,129,649 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,303,503,741 |
8,443,262,082 |
10,969,596,330 |
10,155,129,649 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
709,448,672 |
360,665,906 |
959,851,127 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
709,448,672 |
360,665,906 |
959,851,127 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,055,605,901 |
122,073,279,710 |
124,139,194,628 |
136,592,675,046 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,659,066,362 |
73,164,038,804 |
72,179,005,149 |
76,556,833,345 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,659,066,362 |
73,164,038,804 |
72,179,005,149 |
76,556,833,345 |
|
- Nguyên giá |
304,906,366,014 |
305,463,253,014 |
307,579,609,260 |
315,029,522,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,247,299,652 |
-232,299,214,210 |
-235,400,604,111 |
-238,472,689,354 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
579,777,977 |
579,777,977 |
579,777,977 |
579,777,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,608,353,393 |
47,879,385,286 |
50,842,775,920 |
60,568,633,479 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,608,353,393 |
47,879,385,286 |
50,842,775,920 |
60,568,633,479 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
788,186,146 |
1,029,855,620 |
1,117,413,559 |
1,467,208,222 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
788,186,146 |
1,029,855,620 |
1,117,413,559 |
1,467,208,222 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
213,799,680,535 |
220,327,354,058 |
224,800,569,661 |
231,041,693,680 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,370,652,817 |
32,146,701,062 |
32,052,371,956 |
38,588,087,104 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,370,652,817 |
32,146,701,062 |
32,052,371,956 |
38,588,087,104 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
456,215,610 |
5,893,040,635 |
626,190,072 |
2,186,056,391 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
179,000,000 |
45,500,744 |
440,281,237 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,090,557,928 |
1,748,917,643 |
1,893,513,472 |
1,600,456,087 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,810,758,000 |
8,142,299,200 |
14,392,150,950 |
15,804,684,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,211,659,250 |
14,471,500,397 |
14,718,262,477 |
16,349,616,627 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
261,000,000 |
284,001,946 |
289,300,000 |
276,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,540,462,029 |
1,427,941,241 |
87,454,241 |
1,930,992,062 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
193,429,027,718 |
188,180,652,996 |
192,748,197,705 |
192,453,606,576 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
193,429,027,718 |
188,180,652,996 |
192,748,197,705 |
192,453,606,576 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
881,673,248 |
881,673,248 |
881,673,248 |
881,673,248 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,052,894,265 |
5,804,519,543 |
10,372,064,252 |
10,077,473,123 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,075,275,876 |
552,876 |
552,876 |
552,876 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,977,618,389 |
5,803,966,667 |
10,371,511,376 |
10,076,920,247 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
213,799,680,535 |
220,327,354,058 |
224,800,569,661 |
231,041,693,680 |
|