MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016
(Công ty mẹ)
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 250,518,278,834 119,113,727,185 314,538,642,834 237,634,893,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,144,169,774 27,464,480,068 5,337,289,234 4,953,565,692
1. Tiền 8,144,169,774 27,464,480,068 5,337,289,234 4,953,565,692
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,825,111,180 59,581,826,648 307,843,202,751 231,323,287,804
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,923,680,000 30,182,933,400 72,658,685,450 83,272,371,967
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,469,120,310 29,458,973,860 11,856,208,710 11,856,208,710
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 45,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 198,607,870,870 65,319,388 178,503,868,591 106,370,267,127
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -175,560,000 -125,400,000 -175,560,000 -175,560,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,295,634,002 31,847,450,854 1,114,297,243 1,114,297,243
1. Hàng tồn kho 1,295,634,002 31,847,450,854 1,114,297,243 1,114,297,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 253,363,878 219,969,615 243,853,606 243,742,765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,794,671
2. Thuế GTGT được khấu trừ 90,975,763 219,969,615 92,256,472 92,145,641
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 151,593,444 151,597,134 151,597,124
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 221,796,677,286 398,668,511,425 226,810,727,743 311,480,388,342
I. Các khoản phải thu dài hạn 500,000,000 12,500,000,000 508,500,000 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 500,000,000 12,500,000,000 508,500,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,271,300,344 -38,702,151,868 974,150,638 90,919,802,503
1. Tài sản cố định hữu hình 1,026,778,168 -38,988,497,281 827,725,823 90,773,377,687
- Nguyên giá 14,896,455,855 14,896,455,855 14,896,455,855 144,910,933,855
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,869,677,687 -53,884,953,136 -14,068,730,033 -54,137,556,168
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 244,522,176 286,345,413 146,424,816 146,424,816
- Nguyên giá 392,078,800 392,078,800 392,078,800 392,078,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,556,624 -105,733,387 -245,653,984 -245,653,984
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,040,023,649
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,040,023,649
V. Đầu tư tài chính dài hạn 220,000,000,000 414,800,601,482 220,000,000,000 220,034,176,857
1. Đầu tư vào công ty con 230,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 220,000,000,000 184,800,601,482 220,000,000,000 195,034,176,857
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,376,942 30,038,162 5,328,077,105 26,408,982
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,376,942 30,038,162 24,706,505 26,408,982
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,303,370,600
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 472,314,956,120 517,782,238,610 541,349,370,577 549,115,281,846
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,164,206,435 54,789,184,755 73,995,142,543 81,724,090,874
I. Nợ ngắn hạn 5,164,206,435 54,789,184,755 73,995,142,543 81,724,090,874
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,503,402 26,755,083,000 59,139,400,602 76,647,303,521
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,660,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,918,767,124 2,765,505,846 2,730,806,032 2,726,484,444
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 146,684,310 25,146,684,310 146,684,310 146,681,310
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 11,902,000,000 2,127,370,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,251,599 26,251,599 26,251,599 26,251,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 467,150,749,685 462,993,053,855 467,354,228,034 467,391,190,972
I. Vốn chủ sở hữu 467,150,749,685 462,993,053,855 467,354,228,034 467,391,190,972
1. Vốn góp của chủ sở hữu 457,538,400,000 457,538,400,000 457,538,400,000 457,538,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 457,538,400,000 457,538,400,000 457,538,400,000 457,538,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,305,122,783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,803,492,139 1,830,303,585 526,251,599 1,831,374,382
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,808,857,546 3,624,350,270 7,984,453,652 8,021,416,590
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,527,811,659 3,509,971,653 7,561,988,516
- LNST chưa phân phối kỳ này 281,045,887 114,378,617 459,428,074
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 472,314,956,120 517,782,238,610 541,349,370,577 549,115,281,846
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.