TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
250,518,278,834 |
119,113,727,185 |
314,538,642,834 |
237,634,893,504 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,144,169,774 |
27,464,480,068 |
5,337,289,234 |
4,953,565,692 |
|
1. Tiền |
8,144,169,774 |
27,464,480,068 |
5,337,289,234 |
4,953,565,692 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
240,825,111,180 |
59,581,826,648 |
307,843,202,751 |
231,323,287,804 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,923,680,000 |
30,182,933,400 |
72,658,685,450 |
83,272,371,967 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,469,120,310 |
29,458,973,860 |
11,856,208,710 |
11,856,208,710 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
|
45,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
198,607,870,870 |
65,319,388 |
178,503,868,591 |
106,370,267,127 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-175,560,000 |
-125,400,000 |
-175,560,000 |
-175,560,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,295,634,002 |
31,847,450,854 |
1,114,297,243 |
1,114,297,243 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,295,634,002 |
31,847,450,854 |
1,114,297,243 |
1,114,297,243 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
253,363,878 |
219,969,615 |
243,853,606 |
243,742,765 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,794,671 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
90,975,763 |
219,969,615 |
92,256,472 |
92,145,641 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
151,593,444 |
|
151,597,134 |
151,597,124 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
221,796,677,286 |
398,668,511,425 |
226,810,727,743 |
311,480,388,342 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,000,000 |
12,500,000,000 |
508,500,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,000,000 |
12,500,000,000 |
508,500,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,271,300,344 |
-38,702,151,868 |
974,150,638 |
90,919,802,503 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,026,778,168 |
-38,988,497,281 |
827,725,823 |
90,773,377,687 |
|
- Nguyên giá |
14,896,455,855 |
14,896,455,855 |
14,896,455,855 |
144,910,933,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,869,677,687 |
-53,884,953,136 |
-14,068,730,033 |
-54,137,556,168 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
244,522,176 |
286,345,413 |
146,424,816 |
146,424,816 |
|
- Nguyên giá |
392,078,800 |
392,078,800 |
392,078,800 |
392,078,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,556,624 |
-105,733,387 |
-245,653,984 |
-245,653,984 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
10,040,023,649 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
10,040,023,649 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
220,000,000,000 |
414,800,601,482 |
220,000,000,000 |
220,034,176,857 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
230,000,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
220,000,000,000 |
184,800,601,482 |
220,000,000,000 |
195,034,176,857 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
25,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,376,942 |
30,038,162 |
5,328,077,105 |
26,408,982 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,376,942 |
30,038,162 |
24,706,505 |
26,408,982 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
5,303,370,600 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
472,314,956,120 |
517,782,238,610 |
541,349,370,577 |
549,115,281,846 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,164,206,435 |
54,789,184,755 |
73,995,142,543 |
81,724,090,874 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,164,206,435 |
54,789,184,755 |
73,995,142,543 |
81,724,090,874 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,503,402 |
26,755,083,000 |
59,139,400,602 |
76,647,303,521 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
45,660,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,918,767,124 |
2,765,505,846 |
2,730,806,032 |
2,726,484,444 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
146,684,310 |
25,146,684,310 |
146,684,310 |
146,681,310 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
|
11,902,000,000 |
2,127,370,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,251,599 |
26,251,599 |
26,251,599 |
26,251,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
467,150,749,685 |
462,993,053,855 |
467,354,228,034 |
467,391,190,972 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
467,150,749,685 |
462,993,053,855 |
467,354,228,034 |
467,391,190,972 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
457,538,400,000 |
457,538,400,000 |
457,538,400,000 |
457,538,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
457,538,400,000 |
457,538,400,000 |
457,538,400,000 |
457,538,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1,305,122,783 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,803,492,139 |
1,830,303,585 |
526,251,599 |
1,831,374,382 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,808,857,546 |
3,624,350,270 |
7,984,453,652 |
8,021,416,590 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,527,811,659 |
3,509,971,653 |
|
7,561,988,516 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
281,045,887 |
114,378,617 |
|
459,428,074 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
472,314,956,120 |
517,782,238,610 |
541,349,370,577 |
549,115,281,846 |
|