1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,045,196,140,498 |
1,689,420,364,434 |
1,432,020,382,386 |
1,025,988,184,950 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
41,352,689,534 |
28,549,740,671 |
32,995,531,713 |
13,846,988,504 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,003,843,450,964 |
1,660,870,623,763 |
1,399,024,850,673 |
1,012,141,196,446 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,724,878,898,618 |
1,433,820,634,390 |
1,239,373,146,999 |
913,041,938,536 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
278,964,552,346 |
227,049,989,373 |
159,651,703,674 |
99,099,257,910 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,805,136,085 |
5,237,544,013 |
5,609,846,881 |
813,453,840 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,856,150,039 |
29,972,317,969 |
37,535,439,281 |
28,776,206,504 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,917,782,958 |
27,437,060,539 |
21,975,325,160 |
27,574,949,324 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
92,370,680,670 |
92,886,127,734 |
44,424,795,841 |
41,182,035,851 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,613,758,034 |
37,329,313,271 |
25,803,324,191 |
23,400,138,155 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
111,929,099,688 |
72,099,774,412 |
57,497,991,242 |
6,554,331,240 |
|
12. Thu nhập khác |
13,205,092,822 |
1,573,019,801 |
6,202,101,389 |
747,375,024 |
|
13. Chi phí khác |
522,268,501 |
606,073,326 |
357,197,611 |
151,476,213 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,682,824,321 |
966,946,475 |
5,844,903,778 |
595,898,811 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
124,611,924,009 |
73,066,720,887 |
63,342,895,020 |
7,150,230,051 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,070,463,660 |
14,611,881,570 |
12,589,936,539 |
1,791,193,173 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
102,541,460,349 |
58,454,839,317 |
50,752,958,481 |
5,359,036,878 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
72,658,956,975 |
47,072,166,915 |
39,756,058,593 |
2,400,953,108 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
29,882,503,374 |
11,382,672,402 |
10,996,899,888 |
2,958,083,770 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,144 |
758 |
626 |
38 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,144 |
758 |
626 |
38 |
|