TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,620,552,685,641 |
2,852,988,929,216 |
2,986,225,330,573 |
3,084,363,453,136 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
393,261,788,018 |
114,688,571,976 |
389,576,918,385 |
317,472,154,990 |
|
1. Tiền |
388,261,788,018 |
100,688,571,976 |
342,097,518,385 |
259,992,754,990 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
14,000,000,000 |
47,479,400,000 |
57,479,400,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,500,000,000 |
14,000,000,000 |
16,500,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,500,000,000 |
14,000,000,000 |
16,500,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
603,777,783,130 |
697,035,816,142 |
867,315,215,560 |
892,658,321,781 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
483,788,318,130 |
601,994,763,751 |
715,836,949,319 |
776,595,273,137 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
99,715,234,078 |
73,707,527,016 |
131,248,337,675 |
93,747,450,290 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,419,440,428 |
26,478,734,881 |
25,727,436,815 |
27,118,287,603 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,233,392,059 |
-5,233,392,059 |
-5,497,508,249 |
-4,802,689,249 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
88,182,553 |
88,182,553 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,564,829,362,911 |
2,005,755,313,315 |
1,691,361,280,554 |
1,847,374,218,684 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,564,829,362,911 |
2,005,755,313,315 |
1,691,361,280,554 |
1,847,374,218,684 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,183,751,582 |
21,509,227,783 |
21,471,916,074 |
23,858,757,681 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,242,887,328 |
1,666,201,766 |
1,352,729,643 |
2,052,989,267 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,288,705,198 |
19,348,388,193 |
19,059,206,781 |
20,811,584,722 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
652,159,056 |
494,637,824 |
1,059,979,650 |
994,183,692 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
841,072,597,390 |
816,614,391,286 |
830,476,472,745 |
830,736,806,145 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,038,315,546 |
5,032,315,546 |
5,032,315,546 |
5,032,315,546 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,000,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,032,315,546 |
5,032,315,546 |
5,032,315,546 |
5,032,315,546 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
742,124,620,926 |
734,534,810,131 |
742,941,373,935 |
727,422,189,371 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
424,936,089,996 |
419,533,127,583 |
430,131,813,368 |
416,766,223,392 |
|
- Nguyên giá |
652,933,105,508 |
660,099,114,381 |
687,165,085,501 |
690,585,102,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-227,997,015,512 |
-240,565,986,798 |
-257,033,272,133 |
-273,818,878,777 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
60,738,855,412 |
58,775,509,666 |
56,806,890,566 |
54,848,815,614 |
|
- Nguyên giá |
77,983,819,989 |
77,983,819,989 |
77,983,819,989 |
77,983,819,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,244,964,577 |
-19,208,310,323 |
-21,176,929,423 |
-23,135,004,375 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
256,449,675,518 |
256,226,172,882 |
256,002,670,001 |
255,807,150,365 |
|
- Nguyên giá |
264,147,543,342 |
264,147,543,342 |
264,147,543,342 |
264,177,543,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,697,867,824 |
-7,921,370,460 |
-8,144,873,341 |
-8,370,392,977 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
81,546,572,377 |
64,880,558,867 |
70,565,398,526 |
85,937,771,835 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
81,546,572,377 |
64,880,558,867 |
70,565,398,526 |
85,937,771,835 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,096,805,300 |
8,512,088,135 |
8,512,088,135 |
8,512,088,135 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,565,113,571 |
-3,149,830,736 |
-3,149,830,736 |
-3,149,830,736 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,266,283,241 |
3,654,618,607 |
3,425,296,603 |
3,832,441,258 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,325,212,965 |
2,772,365,223 |
2,601,860,112 |
3,067,821,659 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
941,070,276 |
882,253,384 |
823,436,491 |
764,619,599 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,461,625,283,031 |
3,669,603,320,502 |
3,816,701,803,318 |
3,915,100,259,281 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,334,708,873,527 |
2,485,257,014,975 |
2,616,494,421,649 |
2,642,645,319,436 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,147,230,020,870 |
2,297,685,603,203 |
2,430,941,573,686 |
2,459,421,132,171 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
344,086,536,120 |
362,816,140,731 |
307,622,531,990 |
327,141,552,789 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,512,702,170 |
9,823,687,201 |
69,477,303,832 |
12,871,315,145 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
140,293,816,411 |
123,739,711,749 |
143,731,215,859 |
138,515,162,829 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,339,361,796 |
12,803,115,483 |
17,366,304,502 |
25,717,758,780 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
82,685,085,708 |
54,942,385,225 |
72,551,849,841 |
115,650,414,677 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,881,265,198 |
38,812,602,846 |
40,143,291,314 |
45,996,772,463 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,465,531,526,416 |
1,686,499,451,386 |
1,748,012,282,535 |
1,771,353,931,930 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,899,727,051 |
8,248,508,582 |
32,036,793,813 |
22,174,223,558 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
187,478,852,657 |
187,571,411,772 |
185,552,847,963 |
183,224,187,265 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
187,478,852,657 |
187,571,411,772 |
185,552,847,963 |
183,224,187,265 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,126,916,409,504 |
1,184,346,305,527 |
1,200,207,381,669 |
1,272,454,939,845 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,126,916,409,504 |
1,184,346,305,527 |
1,200,207,381,669 |
1,272,454,939,845 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
464,878,130 |
464,878,130 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
15,050,059,201 |
15,050,059,200 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
93,125,436,992 |
93,116,915,050 |
122,111,329,092 |
122,111,329,093 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,525,307,541 |
10,525,307,541 |
11,927,892,981 |
11,927,892,981 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
223,959,372,640 |
272,516,558,307 |
259,249,880,652 |
316,116,913,038 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
61,421,234,595 |
57,010,725,158 |
167,979,071,944 |
224,850,309,998 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
162,538,138,045 |
215,505,833,149 |
91,270,808,708 |
91,266,603,040 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
227,161,484,202 |
236,042,716,499 |
220,188,289,743 |
235,568,815,533 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,461,625,283,031 |
3,669,603,320,502 |
3,816,701,803,318 |
3,915,100,259,281 |
|