1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,203,444,367 |
13,963,654,794 |
10,389,465,305 |
37,107,210,549 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,046,616 |
69,578,595 |
3,220,360 |
36,462,266 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,190,397,751 |
13,894,076,199 |
10,386,244,945 |
37,070,748,283 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,333,014,864 |
9,729,392,409 |
6,577,815,272 |
28,965,740,661 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,857,382,887 |
4,164,683,790 |
3,808,429,673 |
8,105,007,622 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,410,576 |
186,198,472 |
362,559,314 |
203,493,992 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
13,701,094 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
13,701,094 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,253,292,405 |
2,012,223,183 |
2,363,386,610 |
4,634,781,416 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
973,597,644 |
443,921,114 |
814,768,595 |
1,125,404,066 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,673,903,414 |
1,894,737,965 |
992,833,782 |
2,534,615,038 |
|
12. Thu nhập khác |
246,435,193 |
25,846,260,889 |
10,775,244 |
110,854,557 |
|
13. Chi phí khác |
12,394,424 |
103,546,607 |
15,800,000 |
11,100,850 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
234,040,769 |
25,742,714,282 |
-5,024,756 |
99,753,707 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,907,944,183 |
27,637,452,247 |
987,809,026 |
2,634,368,745 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
782,347,663 |
5,527,490,450 |
200,721,805 |
527,873,749 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,125,596,520 |
22,109,961,797 |
787,087,221 |
2,106,494,996 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,125,596,520 |
22,109,961,797 |
787,087,221 |
2,106,494,996 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
657 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
657 |
|