1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,065,882,924 |
|
71,464,956,941 |
77,541,795,203 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
118,119,927 |
|
159,164,594 |
151,575,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,947,762,997 |
|
71,305,792,347 |
77,390,220,203 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,277,509,679 |
|
51,389,786,447 |
55,448,354,690 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,670,253,318 |
|
19,916,005,900 |
21,941,865,513 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
861,842,923 |
|
765,190,570 |
438,532,926 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,444,444 |
|
2,040,372 |
33,297,534 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,444,444 |
|
2,040,372 |
33,297,534 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,659,775,361 |
|
11,075,553,144 |
11,582,786,284 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,331,012,830 |
|
2,483,298,960 |
3,004,616,046 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,528,553,656 |
|
7,120,303,994 |
7,759,698,575 |
|
12. Thu nhập khác |
2,499,461,058 |
|
664,337,308 |
556,024,379 |
|
13. Chi phí khác |
1,496,725,252 |
|
100,627,472 |
401,462,069 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,002,735,806 |
|
563,709,836 |
154,562,310 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,531,289,462 |
|
7,684,013,830 |
7,914,260,885 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,232,581,691 |
|
1,531,948,282 |
1,606,152,443 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,298,707,771 |
|
6,152,065,548 |
6,308,108,442 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,298,707,771 |
|
6,152,065,548 |
6,308,108,442 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,433 |
|
1,926 |
1,972 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,926 |
1,972 |
|