MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 60,185,653,709 71,157,979,869 74,797,491,468 66,938,850,203
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17,759,659 14,358,700 2,565,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 60,167,894,050 71,143,621,169 74,794,925,668 66,938,850,203
4. Giá vốn hàng bán 37,604,728,589 42,542,453,928 42,366,539,154 41,384,398,116
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,563,165,461 28,601,167,241 32,428,386,514 25,554,452,087
6. Doanh thu hoạt động tài chính 407,311,984 509,319,383 354,571,040 356,289,118
7. Chi phí tài chính 962,162,435 1,098,152,434 961,703,115 -73,948,886
- Trong đó: Chi phí lãi vay 962,162,435 1,098,152,434 961,703,115 -73,948,886
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,631,499,527 8,601,835,698 7,797,336,732 7,768,580,916
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,036,814,317 5,990,015,299 5,914,710,054 6,002,608,934
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,340,001,166 13,420,483,193 18,109,207,653 12,213,500,241
12. Thu nhập khác 122,206,731 1,750,619,788 479,885,052 1,204,758,773
13. Chi phí khác 13,695,000 630,085,105 9,046,852 599,567,448
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 108,511,731 1,120,534,683 470,838,200 605,191,325
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,448,512,897 14,541,017,876 18,580,045,853 12,818,691,566
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,104,908,979 2,923,409,975 3,749,071,342 2,589,888,713
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,343,603,918 11,617,607,901 14,830,974,511 10,228,802,853
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,343,603,918 11,617,607,901 14,830,974,511
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 672 936 1,195 824
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.