1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,185,653,709 |
71,157,979,869 |
74,797,491,468 |
66,938,850,203 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,759,659 |
14,358,700 |
2,565,800 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,167,894,050 |
71,143,621,169 |
74,794,925,668 |
66,938,850,203 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,604,728,589 |
42,542,453,928 |
42,366,539,154 |
41,384,398,116 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,563,165,461 |
28,601,167,241 |
32,428,386,514 |
25,554,452,087 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
407,311,984 |
509,319,383 |
354,571,040 |
356,289,118 |
|
7. Chi phí tài chính |
962,162,435 |
1,098,152,434 |
961,703,115 |
-73,948,886 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
962,162,435 |
1,098,152,434 |
961,703,115 |
-73,948,886 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,631,499,527 |
8,601,835,698 |
7,797,336,732 |
7,768,580,916 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,036,814,317 |
5,990,015,299 |
5,914,710,054 |
6,002,608,934 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,340,001,166 |
13,420,483,193 |
18,109,207,653 |
12,213,500,241 |
|
12. Thu nhập khác |
122,206,731 |
1,750,619,788 |
479,885,052 |
1,204,758,773 |
|
13. Chi phí khác |
13,695,000 |
630,085,105 |
9,046,852 |
599,567,448 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
108,511,731 |
1,120,534,683 |
470,838,200 |
605,191,325 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,448,512,897 |
14,541,017,876 |
18,580,045,853 |
12,818,691,566 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,104,908,979 |
2,923,409,975 |
3,749,071,342 |
2,589,888,713 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,343,603,918 |
11,617,607,901 |
14,830,974,511 |
10,228,802,853 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,343,603,918 |
11,617,607,901 |
14,830,974,511 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
672 |
936 |
1,195 |
824 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|