TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,170,252,977 |
55,441,303,530 |
52,560,993,448 |
71,274,220,426 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,583,001,372 |
23,703,735,303 |
19,071,971,373 |
31,093,037,156 |
|
1. Tiền |
4,983,001,372 |
17,103,735,303 |
12,471,971,373 |
7,093,037,156 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,600,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
24,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,961,310,407 |
15,680,598,562 |
17,229,435,219 |
25,285,982,843 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,634,531,633 |
13,347,169,851 |
15,023,175,717 |
18,869,376,566 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
407,934,000 |
344,900,000 |
300,900,000 |
4,788,698,209 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,153,844,539 |
2,279,323,352 |
2,196,154,143 |
1,918,702,709 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-234,999,765 |
-290,794,641 |
-290,794,641 |
-290,794,641 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,738,744,502 |
15,597,019,753 |
15,430,252,370 |
14,895,200,427 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,738,744,502 |
15,597,019,753 |
15,430,252,370 |
14,895,200,427 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
887,196,696 |
459,949,912 |
829,334,486 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
875,350,133 |
3,605,000 |
829,334,486 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
442,224,349 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,846,563 |
14,120,563 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
338,078,099,482 |
347,142,993,535 |
336,894,639,544 |
327,726,806,869 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
311,605,877,804 |
325,390,310,670 |
315,200,723,785 |
305,059,425,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
311,098,745,706 |
324,943,964,971 |
314,815,164,485 |
304,734,652,260 |
|
- Nguyên giá |
734,077,541,988 |
758,574,870,114 |
759,284,338,738 |
760,033,946,595 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-422,978,796,282 |
-433,630,905,143 |
-444,469,174,253 |
-455,299,294,335 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
507,132,098 |
446,345,699 |
385,559,300 |
324,772,901 |
|
- Nguyên giá |
909,436,800 |
909,436,800 |
909,436,800 |
909,436,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-402,304,702 |
-463,091,101 |
-523,877,500 |
-584,663,899 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,424,185,777 |
2,859,924,003 |
3,332,847,242 |
5,801,943,692 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,424,185,777 |
2,859,924,003 |
3,332,847,242 |
5,801,943,692 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,900,852,540 |
18,745,575,501 |
18,213,885,156 |
16,718,254,655 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,900,852,540 |
18,745,575,501 |
18,213,885,156 |
16,718,254,655 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
395,248,352,459 |
402,584,297,065 |
389,455,632,992 |
399,001,027,295 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
216,675,591,648 |
231,083,520,597 |
212,153,288,562 |
213,871,181,133 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,867,721,758 |
78,098,100,707 |
59,701,468,672 |
61,419,361,243 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,049,225,397 |
14,812,012,110 |
8,956,891,013 |
10,227,627,723 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
565,503,735 |
98,194,506 |
178,068,393 |
204,034,126 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,141,311,270 |
1,652,061,490 |
2,362,097,713 |
3,584,361,592 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,074,017,544 |
14,726,583,744 |
6,018,753,408 |
8,458,089,303 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
968,962,852 |
|
923,693,380 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,316,230,801 |
11,388,465,121 |
11,745,261,029 |
14,642,654,763 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,647,084,000 |
16,822,450,000 |
12,362,880,000 |
8,464,275,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,105,386,159 |
18,598,333,736 |
17,153,823,736 |
15,838,318,736 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
169,807,869,890 |
152,985,419,890 |
152,451,819,890 |
152,451,819,890 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
72,473,138,569 |
72,473,138,569 |
71,939,538,569 |
71,939,538,569 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
97,334,731,321 |
80,512,281,321 |
80,512,281,321 |
80,512,281,321 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
178,572,760,811 |
171,500,776,468 |
177,302,344,430 |
185,129,846,162 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
157,985,191,489 |
145,029,407,146 |
150,768,320,108 |
158,595,821,840 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,703,101,703 |
8,140,951,097 |
8,140,951,097 |
8,140,951,097 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,174,089,786 |
7,417,149,077 |
18,519,369,011 |
26,346,870,743 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,756,940,709 |
|
5,738,912,962 |
14,186,954,694 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,417,149,077 |
5,363,306,972 |
12,780,456,049 |
12,159,916,049 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
20,587,569,322 |
26,471,369,322 |
26,534,024,322 |
26,534,024,322 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
20,587,569,322 |
26,471,369,322 |
26,534,024,322 |
26,534,024,322 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
395,248,352,459 |
402,584,297,065 |
389,455,632,992 |
399,001,027,295 |
|