MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 44,815,257,915 51,901,546,763 57,170,252,977 55,441,303,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,585,268,187 10,269,486,469 14,583,001,372 23,703,735,303
1. Tiền 1,985,268,187 3,669,486,469 4,983,001,372 17,103,735,303
2. Các khoản tương đương tiền 600,000,000 6,600,000,000 9,600,000,000 6,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,843,231,990 25,654,700,916 23,961,310,407 15,680,598,562
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,589,875,658 22,567,082,388 21,634,531,633 13,347,169,851
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,024,180,000 625,727,175 407,934,000 344,900,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,464,176,097 2,696,891,118 2,153,844,539 2,279,323,352
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -234,999,765 -234,999,765 -234,999,765 -290,794,641
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,315,478,790 15,965,512,815 17,738,744,502 15,597,019,753
1. Hàng tồn kho 15,315,478,790 15,965,512,815 17,738,744,502 15,597,019,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,071,278,948 11,846,563 887,196,696 459,949,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 933,315,753 875,350,133 3,605,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 120,350,666 442,224,349
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,612,529 11,846,563 11,846,563 14,120,563
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 341,578,948,250 344,457,848,503 338,078,099,482 347,142,993,535
I. Các khoản phải thu dài hạn 147,183,361 147,183,361 147,183,361 147,183,361
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 147,183,361 147,183,361 147,183,361 147,183,361
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 302,852,598,971 314,816,577,210 311,605,877,804 325,390,310,670
1. Tài sản cố định hữu hình 302,223,894,075 314,248,658,713 311,098,745,706 324,943,964,971
- Nguyên giá 705,074,817,261 727,410,637,461 734,077,541,988 758,574,870,114
- Giá trị hao mòn lũy kế -402,850,923,186 -413,161,978,748 -422,978,796,282 -433,630,905,143
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 628,704,896 567,918,497 507,132,098 446,345,699
- Nguyên giá 909,436,800 909,436,800 909,436,800 909,436,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -280,731,904 -341,518,303 -402,304,702 -463,091,101
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,626,783,342 6,291,296,996 4,424,185,777 2,859,924,003
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,626,783,342 6,291,296,996 4,424,185,777 2,859,924,003
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,952,382,576 23,202,790,936 21,900,852,540 18,745,575,501
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,952,382,576 23,202,790,936 21,900,852,540 18,745,575,501
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 386,394,206,165 396,359,395,266 395,248,352,459 402,584,297,065
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 222,790,575,302 226,859,521,645 216,675,591,648 231,083,520,597
I. Nợ ngắn hạn 52,449,105,412 56,518,051,755 46,867,721,758 78,098,100,707
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,737,297,199 13,305,617,354 10,049,225,397 14,812,012,110
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 143,489,551 159,212,077 565,503,735 98,194,506
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,490,248,363 2,131,522,189 4,141,311,270 1,652,061,490
4. Phải trả người lao động 4,257,701,051 9,810,736,564 14,074,017,544 14,726,583,744
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,388,057,664 194,100,000 968,962,852
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,982,895,425 13,234,661,412 5,316,230,801 11,388,465,121
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,753,738,000 7,106,654,000 2,647,084,000 16,822,450,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,695,678,159 10,575,548,159 9,105,386,159 18,598,333,736
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 170,341,469,890 170,341,469,890 169,807,869,890 152,985,419,890
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 73,006,738,569 73,006,738,569 72,473,138,569 72,473,138,569
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 97,334,731,321 97,334,731,321 97,334,731,321 80,512,281,321
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 163,603,630,863 169,499,873,621 178,572,760,811 171,500,776,468
I. Vốn chủ sở hữu 143,016,061,541 148,912,304,299 157,985,191,489 145,029,407,146
1. Vốn góp của chủ sở hữu 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,703,101,703 5,703,101,703 5,703,101,703 8,140,951,097
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,204,959,838 19,101,202,596 28,174,089,786 7,417,149,077
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,167,270,761 11,684,053,519 20,756,940,709
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,037,689,077 7,417,149,077 7,417,149,077 5,363,306,972
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 20,587,569,322 20,587,569,322 20,587,569,322 26,471,369,322
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 20,587,569,322 20,587,569,322 20,587,569,322 26,471,369,322
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 386,394,206,165 396,359,395,266 395,248,352,459 402,584,297,065
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.