MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,996,503,059 45,651,117,473 44,815,257,915 51,901,546,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,455,673,865 11,077,480,914 2,585,268,187 10,269,486,469
1. Tiền 1,455,673,865 10,077,480,914 1,985,268,187 3,669,486,469
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 1,000,000,000 600,000,000 6,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,970,429,227 18,895,171,274 25,843,231,990 25,654,700,916
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,828,939,231 15,986,167,867 22,589,875,658 22,567,082,388
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,295,002,760 1,198,996,000 1,024,180,000 625,727,175
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,005,789,882 1,945,007,172 2,464,176,097 2,696,891,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -159,302,646 -234,999,765 -234,999,765 -234,999,765
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,639,000,071 14,788,635,637 15,315,478,790 15,965,512,815
1. Hàng tồn kho 23,639,000,071 14,788,635,637 15,315,478,790 15,965,512,815
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,931,399,896 889,829,648 1,071,278,948 11,846,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 990,988,753 933,315,753
2. Thuế GTGT được khấu trừ 460,829,991 872,217,119 120,350,666
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 479,581,152 17,612,529 17,612,529 11,846,563
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 336,702,427,123 348,823,064,741 341,578,948,250 344,457,848,503
I. Các khoản phải thu dài hạn 147,183,361 147,183,361 147,183,361 147,183,361
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 147,183,361 147,183,361 147,183,361 147,183,361
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 305,573,846,414 312,737,053,260 302,852,598,971 314,816,577,210
1. Tài sản cố định hữu hình 305,494,007,704 312,047,561,965 302,223,894,075 314,248,658,713
- Nguyên giá 688,274,283,571 704,547,544,534 705,074,817,261 727,410,637,461
- Giá trị hao mòn lũy kế -382,780,275,867 -392,499,982,569 -402,850,923,186 -413,161,978,748
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 79,838,710 689,491,295 628,704,896 567,918,497
- Nguyên giá 288,000,000 909,436,800 909,436,800 909,436,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,161,290 -219,945,505 -280,731,904 -341,518,303
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,503,294,828 13,227,925,241 15,626,783,342 6,291,296,996
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,503,294,828 13,227,925,241 15,626,783,342 6,291,296,996
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,478,102,520 22,710,902,879 22,952,382,576 23,202,790,936
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,478,102,520 22,710,902,879 22,952,382,576 23,202,790,936
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 399,698,930,182 394,474,182,214 386,394,206,165 396,359,395,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 230,395,661,006 236,037,822,112 222,790,575,302 226,859,521,645
I. Nợ ngắn hạn 50,202,826,316 66,852,752,222 52,449,105,412 56,518,051,755
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,835,748,597 13,668,269,831 12,737,297,199 13,305,617,354
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,229,109,082 134,371,493 143,489,551 159,212,077
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,439,866,177 4,633,072,685 4,490,248,363 2,131,522,189
4. Phải trả người lao động 13,389,415,134 12,800,110,797 4,257,701,051 9,810,736,564
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,259,150,270 339,357,145 1,388,057,664 194,100,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,933,804,184 7,626,643,312 8,982,895,425 13,234,661,412
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,029,743,000 15,561,664,800 9,753,738,000 7,106,654,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,085,989,872 12,089,262,159 10,695,678,159 10,575,548,159
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 180,192,834,690 169,185,069,890 170,341,469,890 170,341,469,890
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 73,540,338,569 73,540,338,569 73,006,738,569 73,006,738,569
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 106,652,496,121 95,644,731,321 97,334,731,321 97,334,731,321
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 169,303,269,176 158,436,360,102 163,603,630,863 169,499,873,621
I. Vốn chủ sở hữu 148,715,699,854 137,848,790,780 143,016,061,541 148,912,304,299
1. Vốn góp của chủ sở hữu 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,640,910,220 5,703,101,703 5,703,101,703 5,703,101,703
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,077,111,460 8,037,689,077 13,204,959,838 19,101,202,596
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,765,519,797 4,726,097,414 5,167,270,761 11,684,053,519
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,311,591,663 3,311,591,663 8,037,689,077 7,417,149,077
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 20,587,569,322 20,587,569,322 20,587,569,322 20,587,569,322
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 20,587,569,322 20,587,569,322 20,587,569,322 20,587,569,322
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 399,698,930,182 394,474,182,214 386,394,206,165 396,359,395,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.