MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 113,869,470,636 68,945,685,199 152,404,897,891 167,956,300,999
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 267,377,273 70,517,354 8,673,636
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 113,869,470,636 68,678,307,926 152,334,380,537 167,947,627,363
4. Giá vốn hàng bán 77,717,529,229 30,423,629,334 112,553,354,083 112,423,914,091
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,151,941,407 38,254,678,592 39,781,026,454 55,523,713,272
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,647,605,362 467,019,375 11,534,374,123 3,362,907
7. Chi phí tài chính 2,633,702,363 2,539,895,922 3,491,374,826 2,532,251,764
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,633,702,363 2,539,895,922 3,491,374,826 2,532,251,764
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,617,556,487 4,680,372,509 8,369,230,607 7,949,519,906
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,730,021,431 7,433,905,507 10,084,939,178 9,851,118,443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,818,266,488 24,067,524,029 29,369,855,966 35,194,186,066
12. Thu nhập khác 1,819,920,789 5,590,610,107 6,058,559,465 777,331,551
13. Chi phí khác 31,702,962 4,648,315,000 14,571,514,775 42,594,499
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,788,217,827 942,295,107 -8,512,955,310 734,737,052
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,606,484,315 25,009,819,136 20,856,900,656 35,928,923,118
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,065,156,875 4,917,222,683 6,938,976,216 7,211,098,839
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 30,564,379
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,541,327,440 20,092,596,453 13,917,924,440 28,687,259,900
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,541,327,440 20,092,596,453 13,661,012,443 28,333,053,135
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 256,911,997 354,206,765
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 577 492 306 703
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.