1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,869,470,636 |
68,945,685,199 |
152,404,897,891 |
167,956,300,999 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
267,377,273 |
70,517,354 |
8,673,636 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
113,869,470,636 |
68,678,307,926 |
152,334,380,537 |
167,947,627,363 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,717,529,229 |
30,423,629,334 |
112,553,354,083 |
112,423,914,091 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,151,941,407 |
38,254,678,592 |
39,781,026,454 |
55,523,713,272 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,647,605,362 |
467,019,375 |
11,534,374,123 |
3,362,907 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,633,702,363 |
2,539,895,922 |
3,491,374,826 |
2,532,251,764 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,633,702,363 |
2,539,895,922 |
3,491,374,826 |
2,532,251,764 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,617,556,487 |
4,680,372,509 |
8,369,230,607 |
7,949,519,906 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,730,021,431 |
7,433,905,507 |
10,084,939,178 |
9,851,118,443 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,818,266,488 |
24,067,524,029 |
29,369,855,966 |
35,194,186,066 |
|
12. Thu nhập khác |
1,819,920,789 |
5,590,610,107 |
6,058,559,465 |
777,331,551 |
|
13. Chi phí khác |
31,702,962 |
4,648,315,000 |
14,571,514,775 |
42,594,499 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,788,217,827 |
942,295,107 |
-8,512,955,310 |
734,737,052 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,606,484,315 |
25,009,819,136 |
20,856,900,656 |
35,928,923,118 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,065,156,875 |
4,917,222,683 |
6,938,976,216 |
7,211,098,839 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
30,564,379 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,541,327,440 |
20,092,596,453 |
13,917,924,440 |
28,687,259,900 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,541,327,440 |
20,092,596,453 |
13,661,012,443 |
28,333,053,135 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
256,911,997 |
354,206,765 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
577 |
492 |
306 |
703 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|