1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
159,861,887,945 |
191,087,116,175 |
110,872,580,737 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
12,257,272 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
159,849,630,673 |
191,087,116,175 |
110,872,580,737 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
110,218,070,162 |
146,419,779,194 |
76,845,810,072 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
49,631,560,511 |
44,667,336,981 |
34,026,770,665 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
15,573,524 |
9,382,852,642 |
5,404,378 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,781,145,771 |
1,510,564,921 |
1,937,392,287 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,780,881,691 |
1,510,564,921 |
84,888,176 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
8,813,718,235 |
10,752,285,818 |
7,060,657,263 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,380,882,568 |
10,065,890,917 |
9,004,186,589 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
28,671,387,461 |
31,721,447,967 |
16,029,938,904 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,334,997,408 |
5,559,857,072 |
791,351,778 |
|
13. Chi phí khác |
|
215,390,000 |
1,870,269,895 |
314 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,119,607,408 |
3,689,587,177 |
791,351,464 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
29,790,994,869 |
35,411,035,144 |
16,821,290,368 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,953,598,082 |
7,043,746,279 |
3,361,645,776 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
23,837,396,787 |
28,367,288,865 |
13,459,644,592 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
23,837,396,787 |
28,367,288,865 |
13,459,644,592 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
584 |
695 |
330 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|