1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
353,298,592,918 |
391,941,963,187 |
432,505,830,906 |
388,056,178,137 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
695,733,442 |
3,282,581,596 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
352,602,859,476 |
388,659,381,591 |
432,505,830,906 |
388,056,178,137 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
298,036,963,542 |
324,609,762,859 |
355,634,243,130 |
314,603,382,816 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,565,895,934 |
64,049,618,732 |
76,871,587,776 |
73,452,795,321 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,707,624,618 |
8,966,981,255 |
14,039,883,709 |
10,542,379,510 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,502,723,127 |
7,827,750,931 |
8,683,945,697 |
8,968,106,187 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,484,416,382 |
4,470,929,530 |
4,079,481,715 |
4,016,515,407 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,583,996,209 |
6,753,744,129 |
4,073,542,998 |
4,433,422,937 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,952,207,714 |
31,280,081,581 |
39,016,774,439 |
-7,175,920,049 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,234,593,502 |
27,155,023,346 |
39,137,208,351 |
77,769,565,756 |
|
12. Thu nhập khác |
1,659,147,929 |
3,333,934,242 |
1,381,035,889 |
1,910,465,027 |
|
13. Chi phí khác |
825,760,527 |
643,393,311 |
739,822,976 |
4,551,271,174 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
833,387,402 |
2,690,540,931 |
641,212,913 |
-2,640,806,147 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,067,980,904 |
29,845,564,277 |
39,778,421,264 |
75,128,759,609 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,927,358,779 |
6,052,885,452 |
9,199,315,823 |
14,588,416,974 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,573,906,385 |
69,147,966 |
114,647,704 |
1,803,316,168 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,566,715,740 |
23,723,530,859 |
30,464,457,737 |
58,737,026,467 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,043,044,432 |
23,858,477,927 |
30,677,381,594 |
58,159,218,016 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,476,328,692 |
-134,947,068 |
-212,923,857 |
577,808,451 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
728 |
962 |
1,237 |
2,345 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|