1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
399,509,600,509 |
520,582,626,681 |
475,630,692,597 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,880,502,640 |
-3,501,537,289 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
399,509,600,509 |
516,702,124,041 |
479,132,229,886 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
340,176,249,883 |
420,495,792,844 |
384,545,755,495 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
59,333,350,626 |
96,206,331,197 |
94,586,474,391 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
13,222,459,728 |
12,534,524,897 |
21,466,181,173 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
12,133,461,469 |
9,578,760,789 |
27,663,531,235 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,018,239,529 |
4,730,452,235 |
5,520,007,529 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
8,374,629,505 |
6,404,609,825 |
5,221,551,246 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
31,592,071,205 |
31,428,213,971 |
-27,520,597,655 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
20,455,648,175 |
61,329,271,509 |
110,688,170,738 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,557,946,961 |
6,643,183,215 |
863,773,023 |
|
13. Chi phí khác |
|
981,302,842 |
48,400,822 |
-598,785,184 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
576,644,119 |
6,594,782,393 |
1,462,558,207 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
21,032,292,294 |
67,924,053,902 |
112,150,728,945 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,052,096,785 |
14,254,100,633 |
24,637,175,114 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,098,655,132 |
851,470,975 |
1,429,770,151 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
13,881,540,377 |
52,818,482,294 |
86,083,783,680 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
17,740,456,393 |
55,211,796,730 |
88,647,716,414 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-3,858,916,016 |
-2,393,314,436 |
-2,563,932,734 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,478 |
4,601 |
3,575 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|