MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần May mặc Bình Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 399,509,600,509 520,582,626,681 475,630,692,597
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,880,502,640 -3,501,537,289
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 399,509,600,509 516,702,124,041 479,132,229,886
4. Giá vốn hàng bán 340,176,249,883 420,495,792,844 384,545,755,495
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,333,350,626 96,206,331,197 94,586,474,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,222,459,728 12,534,524,897 21,466,181,173
7. Chi phí tài chính 12,133,461,469 9,578,760,789 27,663,531,235
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,018,239,529 4,730,452,235 5,520,007,529
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,374,629,505 6,404,609,825 5,221,551,246
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,592,071,205 31,428,213,971 -27,520,597,655
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,455,648,175 61,329,271,509 110,688,170,738
12. Thu nhập khác 1,557,946,961 6,643,183,215 863,773,023
13. Chi phí khác 981,302,842 48,400,822 -598,785,184
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 576,644,119 6,594,782,393 1,462,558,207
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,032,292,294 67,924,053,902 112,150,728,945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,052,096,785 14,254,100,633 24,637,175,114
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,098,655,132 851,470,975 1,429,770,151
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,881,540,377 52,818,482,294 86,083,783,680
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,740,456,393 55,211,796,730 88,647,716,414
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,858,916,016 -2,393,314,436 -2,563,932,734
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,478 4,601 3,575
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.